tiền của Nga : Rúp Nga ₽

Nga

Rúp Nga là đồng tiền của của Nga. Mã của của Rúp Nga là RUB. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rúp Nga. Rúp Nga được chia thành 100 kopek. RUB được quy định bởi Central Bank of the Russian Federation.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rúp Nga , tiền của Nga

RUB/tiền tệ chuyển đổi
1 RUB = 15.0555 KRW
1 RUB = 1.7247 JPY
1 RUB = 0.0517 MYR
1 RUB = 9.3547 AOA
1 RUB = 0.0405 AED
1 RUB = 0.0102 EUR
1 RUB = 2889.9627 VEF
1 RUB = 0.6405 PHP
1 RUB = 0.3996 THB
1 RUB = 0.0000 XAU

tiền tệ/RUB chuyển đổi
1 USD = 90.7033 RUB
1 VND = 0.0036 RUB
1 TWD = 2.8063 RUB
1 CNY = 12.5348 RUB
1 KRW = 0.0664 RUB
1 JPY = 0.5798 RUB
1 MYR = 19.3314 RUB
1 AOA = 0.1069 RUB
1 AED = 24.6948 RUB
1 EUR = 98.4639 RUB
50 rubli russi
5 rubli russi
1000 rubli russi
10 rubli russi
100 rubli russi
500 rubli russi
rubli russi
5000 rubli russi
.