tiền của Maldives : Rufiyaa Maldives .ރ
Rufiyaa Maldives là đồng tiền của của Maldives. Mã của của Rufiyaa Maldives là MVR. Chúng tôi sử dụng .ރ làm biểu tượng của của Rufiyaa Maldives. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 laari. MVR được quy định bởi Maldives Monetary Authority.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rufiyaa Maldives là
- Rufiyaa Maldives đã được giới thiệu vào 1 Th07 1981 (43 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Rufiyaa Maldives ( .ރ0.01 , .ރ0.05 , .ރ0.10 , .ރ0.25 , .ރ0.50 , .ރ1 và .ރ2 ),
- Rufiyaa Maldives có 8 mệnh giá tiền giấy ( .ރ5 , .ރ10 , .ރ20 , .ރ50 , .ރ100 , .ރ500 , .ރ1000 và .ރ5000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MVR Tất cả các đồng tiền
MVR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rufiyaa Maldives Won Hàn Quốc | 1 MVR = 88.3866 KRW | |
Rufiyaa Maldives Yên Nhật | 1 MVR = 10.1253 JPY | |
Rufiyaa Maldives Ringgit Malaysia | 1 MVR = 0.3037 MYR | |
Rufiyaa Maldives Kwanza Angola | 1 MVR = 54.9190 AOA | |
Rufiyaa Maldives Dirham UAE | 1 MVR = 0.2377 AED | |
Rufiyaa Maldives Euro | 1 MVR = 0.0596 EUR | |
Rufiyaa Maldives Bolívar Venezuela | 1 MVR = 16966.1937 VEF | |
Rufiyaa Maldives Peso Philipin | 1 MVR = 3.7604 PHP | |
Rufiyaa Maldives Bạt Thái Lan | 1 MVR = 2.3457 THB | |
Rufiyaa Maldives Vàng | 1 MVR = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền MVR
tiền tệ/MVR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rufiyaa Maldives | 1 VND = 0.0006 MVR | |
Đô la Mỹ Rufiyaa Maldives | 1 USD = 15.4501 MVR | |
Đô la Đài Loan mới Rufiyaa Maldives | 1 TWD = 0.4780 MVR | |
Nhân dân tệ Rufiyaa Maldives | 1 CNY = 2.1351 MVR | |
Won Hàn Quốc Rufiyaa Maldives | 1 KRW = 0.0113 MVR | |
Yên Nhật Rufiyaa Maldives | 1 JPY = 0.0988 MVR | |
Ringgit Malaysia Rufiyaa Maldives | 1 MYR = 3.2928 MVR | |
Kwanza Angola Rufiyaa Maldives | 1 AOA = 0.0182 MVR | |
Dirham UAE Rufiyaa Maldives | 1 AED = 4.2064 MVR | |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7720 MVR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.