chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) Peso Philipin (PHP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Peso Philipin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Kyat Myanma = 278.854705 Peso Philipin
Ngày xấu nhất để đổi từ Kyat Myanma sang Peso Philipin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Kyat Myanma = 258.900416 Peso Philipin
Lịch sử của giá hàng ngày MMK /PHP kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Kyat Myanma = 0.027885 Peso Philipin
tối thiểu trên
1 Kyat Myanma = 0.025890 Peso Philipin
Date | MMK/PHP |
---|---|
0.027680 | |
0.027651 | |
0.027560 | |
0.027280 | |
0.027468 | |
0.027361 | |
0.027154 | |
0.026986 | |
0.026798 | |
0.026795 | |
0.026441 | |
0.026349 | |
0.026670 | |
0.026695 | |
0.026687 | |
0.026643 | |
0.026806 | |
0.026864 | |
0.026846 | |
0.026577 | |
0.026561 | |
0.026306 | |
0.026310 | |
0.026564 | |
0.026443 | |
0.026342 | |
0.026404 | |
0.026287 | |
0.026624 | |
0.026655 | |
0.027036 | |
0.026999 | |
0.026951 | |
0.027123 | |
0.027049 | |
0.027098 | |
0.026974 | |
0.027044 | |
0.027026 | |
0.027011 | |
0.026852 | |
0.027067 | |
0.026785 | |
0.026048 | |
0.025968 | |
0.025929 | |
0.026464 | |
0.026350 | |
0.026531 | |
0.026546 | |
0.026700 | |
0.026826 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 2.79 Peso Philipin PHP |
200 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 5.58 Peso Philipin PHP |
300 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 8.37 Peso Philipin PHP |
400 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 11.15 Peso Philipin PHP |
500 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 13.94 Peso Philipin PHP |
1 000 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 27.89 Peso Philipin PHP |
1 500 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 41.83 Peso Philipin PHP |
2 000 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 55.77 Peso Philipin PHP |
2 500 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 69.71 Peso Philipin PHP |
10 000 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 278.85 Peso Philipin PHP |
50 000 Kyat Myanma MMK | MMK | PHP | 1 394.25 Peso Philipin PHP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.