tiền của Lesotho : Ioti Lesotho L
Ioti Lesotho là đồng tiền của của Lesotho. Mã của của Ioti Lesotho là LSL. Chúng tôi sử dụng L làm biểu tượng của của Ioti Lesotho. Ioti Lesotho được chia thành 100 sente. LSL được quy định bởi Central Bank of Lesotho.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ioti Lesotho là
- Ioti Lesotho đã được giới thiệu vào 22 Th01 1980 (44 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Ioti Lesotho ( L0.01 , L0.02 , L0.05 , L0.10 , L0.20 , L0.50 , L1 , L2 và L5 ),
- Ioti Lesotho có 5 mệnh giá tiền giấy ( L10 , L20 , L50 , L100 và L200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LSL Tất cả các đồng tiền
LSL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ioti Lesotho Won Hàn Quốc | 1 LSL = 74.9132 KRW | |
Ioti Lesotho Yên Nhật | 1 LSL = 8.5818 JPY | |
Ioti Lesotho Ringgit Malaysia | 1 LSL = 0.2574 MYR | |
Ioti Lesotho Kwanza Angola | 1 LSL = 46.5473 AOA | |
Ioti Lesotho Dirham UAE | 1 LSL = 0.2015 AED | |
Ioti Lesotho Euro | 1 LSL = 0.0505 EUR | |
Ioti Lesotho Bolívar Venezuela | 1 LSL = 14379.9176 VEF | |
Ioti Lesotho Peso Philipin | 1 LSL = 3.1872 PHP | |
Ioti Lesotho Bạt Thái Lan | 1 LSL = 1.9881 THB | |
Ioti Lesotho Vàng | 1 LSL = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền LSL
tiền tệ/LSL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ioti Lesotho | 1 VND = 0.0007 LSL | |
Đô la Mỹ Ioti Lesotho | 1 USD = 18.2288 LSL | |
Đô la Đài Loan mới Ioti Lesotho | 1 TWD = 0.5640 LSL | |
Nhân dân tệ Ioti Lesotho | 1 CNY = 2.5191 LSL | |
Won Hàn Quốc Ioti Lesotho | 1 KRW = 0.0133 LSL | |
Yên Nhật Ioti Lesotho | 1 JPY = 0.1165 LSL | |
Ringgit Malaysia Ioti Lesotho | 1 MYR = 3.8851 LSL | |
Kwanza Angola Ioti Lesotho | 1 AOA = 0.0215 LSL | |
Dirham UAE Ioti Lesotho | 1 AED = 4.9630 LSL | |
Euro Ioti Lesotho | 1 EUR = 19.7885 LSL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.