tiền của Colombia : Peso Colombia $
Peso Colombia là đồng tiền của của Colombia. Mã của của Peso Colombia là COP. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Colombia. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. COP được quy định bởi Bank of the Republic, Colombia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Colombia là
- Peso Colombia đã được giới thiệu vào 1 Th01 1905 (119 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Peso Colombia ( $20 , $50 , $100 , $200 , $500 và $1000 ),
- Peso Colombia có 7 mệnh giá tiền giấy ( $1000 , $2000 , $5000 , $10000 , $20000 , $50000 và $100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
COP Tất cả các đồng tiền
COP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Colombia Won Hàn Quốc | 1 COP = 0.3561 KRW | |
Peso Colombia Yên Nhật | 1 COP = 0.0408 JPY | |
Peso Colombia Ringgit Malaysia | 1 COP = 0.0012 MYR | |
Peso Colombia Kwanza Angola | 1 COP = 0.2213 AOA | |
Peso Colombia Dirham UAE | 1 COP = 0.0010 AED | |
Peso Colombia Euro | 1 COP = 0.0002 EUR | |
Peso Colombia Bolívar Venezuela | 1 COP = 68.3558 VEF | |
Peso Colombia Peso Philipin | 1 COP = 0.0152 PHP | |
Peso Colombia Bạt Thái Lan | 1 COP = 0.0095 THB | |
Peso Colombia Vàng | 1 COP = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền COP
tiền tệ/COP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Peso Colombia | 1 VND = 0.1506 COP | |
Đô la Mỹ Peso Colombia | 1 USD = 3834.7765 COP | |
Đô la Đài Loan mới Peso Colombia | 1 TWD = 118.6442 COP | |
Nhân dân tệ Peso Colombia | 1 CNY = 529.9488 COP | |
Won Hàn Quốc Peso Colombia | 1 KRW = 2.8082 COP | |
Yên Nhật Peso Colombia | 1 JPY = 24.5133 COP | |
Ringgit Malaysia Peso Colombia | 1 MYR = 817.2974 COP | |
Kwanza Angola Peso Colombia | 1 AOA = 4.5195 COP | |
Dirham UAE Peso Colombia | 1 AED = 1044.0505 COP | |
Euro Peso Colombia | 1 EUR = 4162.8800 COP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.