chuyển đổi Pula Botswana (BWP) Leu Romania (RON)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Pula Botswana sang Leu Romania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Pula Botswana = 34.5505 Leu Romania
Ngày xấu nhất để đổi từ Pula Botswana sang Leu Romania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Pula Botswana = 32.6917 Leu Romania
Lịch sử của giá hàng ngày BWP /RON kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Pula Botswana = 0.3455 Leu Romania
tối thiểu trên
1 Pula Botswana = 0.3269 Leu Romania
Date | BWP/RON |
---|---|
0.3328 | |
0.3332 | |
0.3374 | |
0.3386 | |
0.3394 | |
0.3399 | |
0.3385 | |
0.3369 | |
0.3397 | |
0.3371 | |
0.3368 | |
0.3342 | |
0.3341 | |
0.3351 | |
0.3334 | |
0.3323 | |
0.3375 | |
0.3366 | |
0.3377 | |
0.3378 | |
0.3336 | |
0.3362 | |
0.3353 | |
0.3351 | |
0.3359 | |
0.3386 | |
0.3369 | |
0.3381 | |
0.3357 | |
0.3381 | |
0.3406 | |
0.3453 | |
0.3426 | |
0.3387 | |
0.3438 | |
0.3390 | |
0.3446 | |
0.3446 | |
0.3398 | |
0.3393 | |
0.3373 | |
0.3376 | |
0.3339 | |
0.3339 | |
0.3353 | |
0.3425 | |
0.3386 | |
0.3354 | |
0.3338 | |
0.3381 | |
0.3389 | |
0.3432 | |
0.3435 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 0.33 Leu Romania RON |
2 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 0.67 Leu Romania RON |
3 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 1.00 Leu Romania RON |
4 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 1.33 Leu Romania RON |
5 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 1.66 Leu Romania RON |
10 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 3.33 Leu Romania RON |
15 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 4.99 Leu Romania RON |
20 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 6.66 Leu Romania RON |
25 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 8.32 Leu Romania RON |
100 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 33.28 Leu Romania RON |
500 Pula Botswana BWP | BWP | RON | 166.40 Leu Romania RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.