Tỷ giá hối đoái Real Braxin (BRL) Đồng Mark Đức (DEM)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Real Braxin sang Đồng Mark Đức là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Real Braxin = 37.7651 Đồng Mark Đức
Ngày xấu nhất để đổi từ Real Braxin sang Đồng Mark Đức là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Real Braxin = 34.3385 Đồng Mark Đức
Lịch sử của giá hàng ngày BRL /DEM kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Real Braxin = 0.3777 Đồng Mark Đức
tối thiểu trên
1 Real Braxin = 0.3434 Đồng Mark Đức
Date | BRL/DEM |
---|---|
0.3435 | |
0.3481 | |
0.3528 | |
0.3515 | |
0.3577 | |
0.3566 | |
0.3552 | |
0.3550 | |
0.3583 | |
0.3604 | |
0.3629 | |
0.3575 | |
0.3594 | |
0.3643 | |
0.3619 | |
0.3661 | |
0.3665 | |
0.3652 | |
0.3645 | |
0.3603 | |
0.3674 | |
0.3667 | |
0.3651 | |
0.3628 | |
0.3656 | |
0.3679 | |
0.3650 | |
0.3644 | |
0.3682 | |
0.3724 | |
0.3735 | |
0.3651 | |
0.3656 | |
0.3678 | |
0.3599 | |
0.3686 | |
0.3716 | |
0.3767 | |
0.3691 | |
0.3671 | |
0.3707 | |
0.3604 | |
0.3612 | |
0.3627 | |
0.3763 | |
0.3740 | |
0.3620 | |
0.3627 | |
0.3728 | |
0.3759 | |
0.3747 | |
0.3737 | |
0.3706 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 0.34 Đồng Mark Đức DEM |
2 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 0.69 Đồng Mark Đức DEM |
3 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 1.03 Đồng Mark Đức DEM |
4 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 1.37 Đồng Mark Đức DEM |
5 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 1.72 Đồng Mark Đức DEM |
10 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 3.44 Đồng Mark Đức DEM |
15 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 5.15 Đồng Mark Đức DEM |
20 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 6.87 Đồng Mark Đức DEM |
25 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 8.59 Đồng Mark Đức DEM |
100 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 34.35 Đồng Mark Đức DEM |
500 Real Braxin BRL | BRL | DEM | 171.75 Đồng Mark Đức DEM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.