ENERGY

Dầu Thô Brent 83.06 -1.06 %
Dầu Tây Texas 79.11 -0.87 %
Khi tự nhiên 2.6 -2.66 %

METAL

Vàng (usd) 2419.34 -0.29 %
Bạc (usd) 31.8978 0.41 %
Đồng (usd) 5.0654 -0.17 %
sự che chở (usd) 1027.15 -0.21 %
bạch kim (usd) 1052.9 0.29 %

AGRICULTURE

Ngô 4.48 -0.4 %
Đậu nành 12.26 -0.89 %
Đường 0.1877 0.02 %
Lúa mì 6.87 1.57 %
.
  Đăng nhập