chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25422.7013 VND |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3508.9517 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 786.8229 VND |
chuyển đổi Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.2474 VND |
chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 161.6831 VND |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.4903 VND |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6921.4986 VND |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5401.0390 VND |
chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27593.8000 VND |
chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 434.4420 VND |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 29.7316 VND |
chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 691.7178 VND |
chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1840 VND |
chuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5670 VND |
chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0970 VND |
chuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.2149 VND |
chuyển đổi Peso Cuba Đồng Việt Nam | 1 CUP = 987.2876 VND |
chuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32404.2422 VND |
chuyển đổi Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1738246873.9173 VND |
chuyển đổi Đô la Singapore Đồng Việt Nam | 1 SGD = 18827.5189 VND |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16923.6242 VND |
chuyển đổi Rúp Nga Đồng Việt Nam | 1 RUB = 281.1749 VND |
chuyển đổi Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 305.8454 VND |
chuyển đổi Ounce đồng Đồng Việt Nam | 1 XCP = 314129915.0748 VND |
chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 59148667.9985 VND |
chuyển đổi Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3158.7213 VND |
chuyển đổi Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam | 1 SEK = 2418.3450 VND |
chuyển đổi Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3251.5549 VND |
chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam | 1 MNT = 7.3689 VND |
chuyển đổi Đô la Canada Đồng Việt Nam | 1 CAD = 18660.9769 VND |
chuyển đổi Rand Nam Phi Đồng Việt Nam | 1 ZAR = 1357.6018 VND |
chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6778.1214 VND |
chuyển đổi Taka Bangladesh Đồng Việt Nam | 1 BDT = 216.6820 VND |
chuyển đổi Kyat Myanma Đồng Việt Nam | 1 MMK = 12.1142 VND |
chuyển đổi Krone Na Uy Đồng Việt Nam | 1 NOK = 2426.2552 VND |
chuyển đổi Rial Iran Đồng Việt Nam | 1 IRR = 0.6021 VND |
chuyển đổi Forint Hungary Đồng Việt Nam | 1 HUF = 70.8562 VND |
chuyển đổi Leu Romania Đồng Việt Nam | 1 RON = 5543.4283 VND |
chuyển đổi Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam | 1 PLN = 6456.2909 VND |
chuyển đổi Đô la New Zealand Đồng Việt Nam | 1 NZD = 15640.7044 VND |
chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam | 1 CZK = 1118.3985 VND |
chuyển đổi Đô la Brunei Đồng Việt Nam | 1 BND = 18818.1459 VND |
chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam | 1 TRY = 789.4025 VND |
chuyển đổi Franc Congo Đồng Việt Nam | 1 CDF = 9.0936 VND |
chuyển đổi Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3502.8404 VND |
chuyển đổi Som Uzbekistan Đồng Việt Nam | 1 UZS = 2.0159 VND |
chuyển đổi Bảng Syria Đồng Việt Nam | 1 SYP = 10.1184 VND |
chuyển đổi Rupee Pakistan Đồng Việt Nam | 1 PKR = 91.4092 VND |
chuyển đổi Rupee Nepal Đồng Việt Nam | 1 NPR = 190.4768 VND |
chuyển đổi Rufiyaa Maldives Đồng Việt Nam | 1 MVR = 1650.8208 VND |
chuyển đổi Real Braxin Đồng Việt Nam | 1 BRL = 4846.2038 VND |
chuyển đổi Naira Nigeria Đồng Việt Nam | 1 NGN = 17.1197 VND |
chuyển đổi Peso Mexico Đồng Việt Nam | 1 MXN = 1500.7968 VND |
chuyển đổi Rial Oman Đồng Việt Nam | 1 OMR = 66134.2780 VND |
chuyển đổi Króna Iceland Đồng Việt Nam | 1 ISK = 185.0542 VND |
chuyển đổi Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam | 1 XOF = 42.0665 VND |
chuyển đổi Dinar Serbia Đồng Việt Nam | 1 RSD = 235.6873 VND |
chuyển đổi Litecoin Đồng Việt Nam | 1 LTC = 2144506.9634 VND |
chuyển đổi Bảng Li-băng Đồng Việt Nam | 1 LBP = 0.2841 VND |
chuyển đổi Franc Thụy sĩ Đồng Việt Nam | 1 CHF = 28200.4480 VND |
chuyển đổi Manat Azerbaijan Đồng Việt Nam | 1 AZN = 14954.5302 VND |
chuyển đổi Krone Đan Mạch Đồng Việt Nam | 1 DKK = 3699.4612 VND |
chuyển đổi Rial Yemen Đồng Việt Nam | 1 YER = 101.5284 VND |
chuyển đổi Metical Mozambique Đồng Việt Nam | 1 MZN = 398.1628 VND |
chuyển đổi Rial Qatar Đồng Việt Nam | 1 QAR = 6971.9694 VND |
chuyển đổi Kuna Croatia Đồng Việt Nam | 1 HRK = 3662.2489 VND |
chuyển đổi Shilling Kenya Đồng Việt Nam | 1 KES = 191.2729 VND |
chuyển đổi Franc Burundi Đồng Việt Nam | 1 BIF = 8.8580 VND |
chuyển đổi Bảng Nam Sudan Đồng Việt Nam | 1 SSP = 195.1692 VND |
chuyển đổi Dinar I-rắc Đồng Việt Nam | 1 IQD = 19.4197 VND |
chuyển đổi Bảng Sudan Đồng Việt Nam | 1 SDG = 42.3006 VND |
chuyển đổi Shilling Tanzania Đồng Việt Nam | 1 TZS = 9.7654 VND |
chuyển đổi Sheqel Israel mới Đồng Việt Nam | 1 ILS = 6842.2410 VND |
chuyển đổi Lev Bulgaria Đồng Việt Nam | 1 BGN = 14112.2380 VND |
chuyển đổi Ngultrum Bhutan Đồng Việt Nam | 1 BTN = 304.7607 VND |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Việt Nam | 1 ARS = 28.4400 VND |
chuyển đổi Peso Colombia Đồng Việt Nam | 1 COP = 6.5885 VND |
chuyển đổi Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam | 1 EGP = 538.8088 VND |
chuyển đổi Dinar Jordan Đồng Việt Nam | 1 JOD = 35862.1855 VND |
chuyển đổi Ariary Malagasy Đồng Việt Nam | 1 MGA = 5.7263 VND |
chuyển đổi Dinar Kuwait Đồng Việt Nam | 1 KWD = 82942.2250 VND |
chuyển đổi Kwacha Zambia Đồng Việt Nam | 1 ZMW = 986.9698 VND |
chuyển đổi Kina Papua New Guinean Đồng Việt Nam | 1 PGK = 6629.4915 VND |
chuyển đổi Manat Turkmenistan Đồng Việt Nam | 1 TMT = 7263.6289 VND |
chuyển đổi Guarani Paraguay Đồng Việt Nam | 1 PYG = 3.3745 VND |
chuyển đổi Cedi Ghana Đồng Việt Nam | 1 GHS = 1724.7203 VND |
chuyển đổi Dirham Ma-rốc Đồng Việt Nam | 1 MAD = 2560.3155 VND |
chuyển đổi Rupee Sri Lanka Đồng Việt Nam | 1 LKR = 84.5546 VND |
chuyển đổi Som Kyrgyzstan Đồng Việt Nam | 1 KGS = 289.8825 VND |
chuyển đổi Bạc Đồng Việt Nam | 1 XAG = 773483.7294 VND |
chuyển đổi Dinar Algeria Đồng Việt Nam | 1 DZD = 189.1411 VND |
chuyển đổi Shilling Uganda Đồng Việt Nam | 1 UGX = 6.6798 VND |
chuyển đổi Franc CFA Trung Phi Đồng Việt Nam | 1 XAF = 42.0665 VND |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Việt Nam | 1 AFN = 354.3677 VND |
chuyển đổi Đô la Jamaica Đồng Việt Nam | 1 JMD = 163.4636 VND |
chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile Đồng Việt Nam | 1 CLF = 763261.1853 VND |
chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon Đồng Việt Nam | 1 SBD = 2994.5771 VND |