chuyển đổi Đô la Brunei (BND) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Brunei = 1 898 224.5030 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Brunei sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Brunei = 1 736 216.8871 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BND /VND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Brunei = 18 982.2450 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Brunei = 17 362.1689 Đồng Việt Nam
Date | BND/VND |
---|---|
18 870.4051 | |
18 893.9692 | |
18 805.7045 | |
18 796.5395 | |
18 639.2527 | |
18 666.7584 | |
18 525.5363 | |
18 547.4482 | |
18 396.1815 | |
18 398.5924 | |
18 438.8524 | |
18 528.9081 | |
18 375.7964 | |
18 356.6613 | |
18 237.3066 | |
18 164.3333 | |
18 099.5653 | |
18 295.8987 | |
18 323.6887 | |
18 377.1160 | |
18 297.6869 | |
18 342.7953 | |
18 285.0357 | |
18 292.1447 | |
18 048.0337 | |
18 157.1076 | |
18 125.2900 | |
18 055.9858 | |
17 914.8586 | |
18 046.5509 | |
17 993.8859 | |
17 928.9266 | |
17 861.2073 | |
17 821.7589 | |
17 744.9202 | |
17 869.7460 | |
17 879.8497 | |
17 707.5645 | |
17 780.6587 | |
17 741.3516 | |
17 558.1411 | |
17 582.4414 | |
17 691.7239 | |
17 804.3429 | |
17 806.1582 | |
17 903.3725 | |
17 530.5424 | |
17 455.1116 | |
17 400.4011 | |
17 547.7444 | |
17 493.9966 | |
17 413.4639 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Brunei BND | BND | VND | 18 832.46 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Brunei BND | BND | VND | 37 664.92 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Brunei BND | BND | VND | 56 497.39 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Brunei BND | BND | VND | 75 329.85 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Brunei BND | BND | VND | 94 162.31 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Brunei BND | BND | VND | 188 324.62 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Brunei BND | BND | VND | 282 486.93 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Brunei BND | BND | VND | 376 649.24 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Brunei BND | BND | VND | 470 811.55 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Brunei BND | BND | VND | 1 883 246.21 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Brunei BND | BND | VND | 9 416 231.05 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.