chuyển đổi Đô la Australia (AUD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Australia = 1 705 557.6774 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Australia = 1 521 750.0791 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Australia = 17 055.5768 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la Australia = 15 217.5008 Đồng Việt Nam
Date | AUD/VND |
---|---|
16 940.1974 | |
16 984.3396 | |
16 826.1202 | |
16 810.1502 | |
16 627.1131 | |
16 425.4227 | |
16 229.6821 | |
16 489.0143 | |
16 092.7681 | |
16 181.2686 | |
16 212.2199 | |
16 303.4165 | |
16 062.6697 | |
16 129.2752 | |
16 027.4845 | |
15 945.4333 | |
15 802.5980 | |
16 233.1335 | |
16 141.7570 | |
16 279.6816 | |
16 352.1322 | |
16 524.6871 | |
16 501.3805 | |
16 330.9971 | |
15 923.7646 | |
16 048.8815 | |
16 030.9194 | |
15 863.1934 | |
15 555.2906 | |
15 796.9857 | |
15 647.5897 | |
15 587.9454 | |
15 511.9883 | |
15 660.0968 | |
15 495.8357 | |
15 665.2418 | |
15 704.4599 | |
15 472.5356 | |
15 553.1420 | |
15 481.8215 | |
15 275.0021 | |
15 456.8868 | |
15 596.4136 | |
15 908.5635 | |
15 937.2148 | |
16 111.5154 | |
15 789.5471 | |
15 737.3771 | |
15 710.5716 | |
16 114.7096 | |
15 861.4329 | |
15 540.9860 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 16 953.80 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 33 907.61 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 50 861.41 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 67 815.21 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 84 769.02 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 169 538.03 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 254 307.05 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 339 076.07 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 423 845.08 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 1 695 380.33 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Australia AUD | AUD | VND | 8 476 901.65 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.