Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Kyat Myanma (MMK)

XAU
Ks

Bộ chuyển đổi Vàng/Kyat Myanma được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Myanmar), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Kyat Myanma là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Vàng = 510 026 630.4445 Kyat Myanma

Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Kyat Myanma là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Vàng = 381 424 587.0356 Kyat Myanma

Lịch sử Vàng / Kyat Myanma

Lịch sử của giá hàng ngày XAU /MMK kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Vàng = 5 100 266.3044 Kyat Myanma

tối thiểu trên

1 Vàng = 3 814 245.8704 Kyat Myanma

Lịch sử giá MMK / XAU

Date XAU/MMK
4 940 404.6377
5 100 266.3044
4 909 244.1600
4 884 298.4487
4 898 600.4621
4 905 555.3974
4 999 618.8768
4 898 621.8777
4 721 017.7260
4 562 723.4609
4 552 032.2584
4 586 761.1745
4 442 314.3613
4 264 752.4089
4 233 295.9731
4 239 205.6093
4 257 753.7284
4 263 401.5197
4 242 496.8605
4 309 938.6775
4 262 646.8706
4 346 071.6429
4 323 174.0751
4 257 969.4218
4 167 928.4417
4 269 653.0193
4 232 924.9769
4 159 481.0809
4 090 954.5646
4 151 643.7881
4 187 634.5451
4 143 039.7236
4 031 920.1560
3 910 579.9993
3 834 755.2449
4 022 377.2985
4 061 391.9562
4 029 602.0283
4 072 585.0617
4 034 975.0128
3 964 875.4778
4 008 174.0581
4 064 806.5187
4 127 068.0438
4 102 131.0276
4 105 689.7836
4 042 918.2598
4 030 736.2943
4 036 249.2510
4 099 603.0249
4 116 797.5465
4 111 455.7660

Tiền Của Myanmar (Miến Điện)

bảng chuyển đổi: Vàng/Kyat Myanma

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Vàng XAU XAU MMK 4 883 883.46 Kyat Myanma MMK
2 Vàng XAU XAU MMK 9 767 766.91 Kyat Myanma MMK
3 Vàng XAU XAU MMK 14 651 650.37 Kyat Myanma MMK
4 Vàng XAU XAU MMK 19 535 533.83 Kyat Myanma MMK
5 Vàng XAU XAU MMK 24 419 417.28 Kyat Myanma MMK
10 Vàng XAU XAU MMK 48 838 834.57 Kyat Myanma MMK
15 Vàng XAU XAU MMK 73 258 251.85 Kyat Myanma MMK
20 Vàng XAU XAU MMK 97 677 669.14 Kyat Myanma MMK
25 Vàng XAU XAU MMK 122 097 086.42 Kyat Myanma MMK
100 Vàng XAU XAU MMK 488 388 345.68 Kyat Myanma MMK
500 Vàng XAU XAU MMK 2 441 941 728.40 Kyat Myanma MMK

bảng chuyển đổi: XAU/MMK

.