tiền của Myanmar (Miến Điện) : Kyat Myanma Ks
Kyat Myanma là đồng tiền của của Myanmar (Miến Điện). Mã của của Kyat Myanma là MMK. Chúng tôi sử dụng Ks làm biểu tượng của của Kyat Myanma. Kyat Myanma được chia thành 100 pya. MMK được quy định bởi Central Bank of Myanmar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kyat Myanma là
- Kyat Myanma đã được giới thiệu vào 18 Th06 1989 (35 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Kyat Myanma ( Ks1 , Ks5 , Ks10 , Ks50 và Ks100 ),
- Kyat Myanma có 12 mệnh giá tiền giấy ( Ks0.5 , Ks1 , Ks5 , Ks10 , Ks20 , Ks50 , Ks100 , Ks200 , Ks500 , Ks1000 , Ks5000 và Ks10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MMK Tất cả các đồng tiền
MMK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kyat Myanma Won Hàn Quốc | 1 MMK = 0.6591 KRW | |
Kyat Myanma Yên Nhật | 1 MMK = 0.0749 JPY | |
Kyat Myanma Ringgit Malaysia | 1 MMK = 0.0022 MYR | |
Kyat Myanma Won Triều Tiên | 1 MMK = 0.4289 KPW | |
Kyat Myanma Dirham UAE | 1 MMK = 0.0018 AED | |
Kyat Myanma Euro | 1 MMK = 0.0004 EUR | |
Kyat Myanma Vàng | 1 MMK = 0.0000 XAU | |
Kyat Myanma Bảng Anh | 1 MMK = 0.0004 GBP | |
Kyat Myanma Bolívar Venezuela | 1 MMK = 124.8408 VEF | |
Kyat Myanma Peso Philipin | 1 MMK = 0.0279 PHP |
Tất cả các đồng tiền MMK
tiền tệ/MMK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0825 MMK | |
Đô la Mỹ Kyat Myanma | 1 USD = 2098.4571 MMK | |
Nhân dân tệ Kyat Myanma | 1 CNY = 295.3120 MMK | |
Đô la Đài Loan mới Kyat Myanma | 1 TWD = 64.6086 MMK | |
Won Hàn Quốc Kyat Myanma | 1 KRW = 1.5172 MMK | |
Yên Nhật Kyat Myanma | 1 JPY = 13.3447 MMK | |
Ringgit Malaysia Kyat Myanma | 1 MYR = 445.7687 MMK | |
Won Triều Tiên Kyat Myanma | 1 KPW = 2.3316 MMK | |
Dirham UAE Kyat Myanma | 1 AED = 571.3200 MMK | |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2278.1900 MMK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.