chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25448.5331 VND |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3581.3246 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 783.5253 VND |
chuyển đổi Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.2761 VND |
chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 161.8344 VND |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.3998 VND |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6928.5458 VND |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5405.9522 VND |
chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27628.2000 VND |
chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 434.8953 VND |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 29.7122 VND |
chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 693.5956 VND |
chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1853 VND |
chuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5656 VND |
chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0971 VND |
chuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.2218 VND |
chuyển đổi Peso Cuba Đồng Việt Nam | 1 CUP = 988.2921 VND |
chuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32413.8069 VND |
chuyển đổi Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1722649673.9036 VND |
chuyển đổi Đô la Singapore Đồng Việt Nam | 1 SGD = 18803.3920 VND |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16953.7684 VND |
chuyển đổi Rúp Nga Đồng Việt Nam | 1 RUB = 281.4606 VND |
chuyển đổi Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 304.9157 VND |
chuyển đổi Ounce đồng Đồng Việt Nam | 1 XCP = 314543011.9769 VND |
chuyển đổi Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 59228119.2186 VND |
chuyển đổi Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3162.1343 VND |
chuyển đổi Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam | 1 SEK = 2416.7425 VND |
chuyển đổi Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3254.5385 VND |
chuyển đổi Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam | 1 MNT = 7.3764 VND |
chuyển đổi Đô la Canada Đồng Việt Nam | 1 CAD = 18654.0903 VND |
chuyển đổi Rand Nam Phi Đồng Việt Nam | 1 ZAR = 1353.9784 VND |
chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6784.3383 VND |
chuyển đổi Taka Bangladesh Đồng Việt Nam | 1 BDT = 216.9163 VND |
chuyển đổi Kyat Myanma Đồng Việt Nam | 1 MMK = 12.1273 VND |
chuyển đổi Krone Na Uy Đồng Việt Nam | 1 NOK = 2421.5721 VND |
chuyển đổi Rial Iran Đồng Việt Nam | 1 IRR = 0.6027 VND |
chuyển đổi Forint Hungary Đồng Việt Nam | 1 HUF = 70.8408 VND |
chuyển đổi Leu Romania Đồng Việt Nam | 1 RON = 5543.8571 VND |
chuyển đổi Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam | 1 PLN = 6460.6060 VND |
chuyển đổi Đô la New Zealand Đồng Việt Nam | 1 NZD = 15653.3711 VND |
chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam | 1 CZK = 1118.4193 VND |
chuyển đổi Đô la Brunei Đồng Việt Nam | 1 BND = 18838.7792 VND |
chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam | 1 TRY = 788.9263 VND |
chuyển đổi Franc Congo Đồng Việt Nam | 1 CDF = 9.1035 VND |
chuyển đổi Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3505.4050 VND |
chuyển đổi Som Uzbekistan Đồng Việt Nam | 1 UZS = 2.0180 VND |
chuyển đổi Bảng Syria Đồng Việt Nam | 1 SYP = 10.1286 VND |
chuyển đổi Rupee Pakistan Đồng Việt Nam | 1 PKR = 91.5080 VND |
chuyển đổi Rupee Nepal Đồng Việt Nam | 1 NPR = 190.6827 VND |
chuyển đổi Rufiyaa Maldives Đồng Việt Nam | 1 MVR = 1647.1535 VND |
chuyển đổi Real Braxin Đồng Việt Nam | 1 BRL = 4850.7545 VND |
chuyển đổi Naira Nigeria Đồng Việt Nam | 1 NGN = 17.1140 VND |
chuyển đổi Peso Mexico Đồng Việt Nam | 1 MXN = 1497.8287 VND |
chuyển đổi Rial Oman Đồng Việt Nam | 1 OMR = 66116.5766 VND |
chuyển đổi Króna Iceland Đồng Việt Nam | 1 ISK = 185.1471 VND |
chuyển đổi Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam | 1 XOF = 42.1189 VND |
chuyển đổi Dinar Serbia Đồng Việt Nam | 1 RSD = 235.4221 VND |
chuyển đổi Litecoin Đồng Việt Nam | 1 LTC = 2147364.0031 VND |
chuyển đổi Bảng Li-băng Đồng Việt Nam | 1 LBP = 0.2844 VND |
chuyển đổi Franc Thụy sĩ Đồng Việt Nam | 1 CHF = 28190.8039 VND |
chuyển đổi Manat Azerbaijan Đồng Việt Nam | 1 AZN = 14969.6848 VND |
chuyển đổi Krone Đan Mạch Đồng Việt Nam | 1 DKK = 3701.8745 VND |
chuyển đổi Rial Yemen Đồng Việt Nam | 1 YER = 101.6314 VND |
chuyển đổi Metical Mozambique Đồng Việt Nam | 1 MZN = 398.2558 VND |
chuyển đổi Rial Qatar Đồng Việt Nam | 1 QAR = 6979.5677 VND |
chuyển đổi Kuna Croatia Đồng Việt Nam | 1 HRK = 3664.2029 VND |
chuyển đổi Shilling Kenya Đồng Việt Nam | 1 KES = 195.0084 VND |
chuyển đổi Franc Burundi Đồng Việt Nam | 1 BIF = 8.8676 VND |
chuyển đổi Bảng Nam Sudan Đồng Việt Nam | 1 SSP = 195.3669 VND |
chuyển đổi Dinar I-rắc Đồng Việt Nam | 1 IQD = 19.4405 VND |
chuyển đổi Bảng Sudan Đồng Việt Nam | 1 SDG = 42.3436 VND |
chuyển đổi Shilling Tanzania Đồng Việt Nam | 1 TZS = 9.7759 VND |
chuyển đổi Sheqel Israel mới Đồng Việt Nam | 1 ILS = 6842.0336 VND |
chuyển đổi Lev Bulgaria Đồng Việt Nam | 1 BGN = 14108.6174 VND |
chuyển đổi Ngultrum Bhutan Đồng Việt Nam | 1 BTN = 305.0928 VND |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Việt Nam | 1 ARS = 28.4103 VND |
chuyển đổi Peso Colombia Đồng Việt Nam | 1 COP = 6.5973 VND |
chuyển đổi Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam | 1 EGP = 538.3652 VND |
chuyển đổi Dinar Jordan Đồng Việt Nam | 1 JOD = 35898.6353 VND |
chuyển đổi Ariary Malagasy Đồng Việt Nam | 1 MGA = 5.7325 VND |
chuyển đổi Dinar Kuwait Đồng Việt Nam | 1 KWD = 83120.0792 VND |
chuyển đổi Kwacha Zambia Đồng Việt Nam | 1 ZMW = 937.7253 VND |
chuyển đổi Kina Papua New Guinean Đồng Việt Nam | 1 PGK = 6534.4863 VND |
chuyển đổi Manat Turkmenistan Đồng Việt Nam | 1 TMT = 7270.9999 VND |
chuyển đổi Guarani Paraguay Đồng Việt Nam | 1 PYG = 3.3782 VND |
chuyển đổi Cedi Ghana Đồng Việt Nam | 1 GHS = 1726.6006 VND |
chuyển đổi Dirham Ma-rốc Đồng Việt Nam | 1 MAD = 2563.1030 VND |
chuyển đổi Rupee Sri Lanka Đồng Việt Nam | 1 LKR = 84.6452 VND |
chuyển đổi Som Kyrgyzstan Đồng Việt Nam | 1 KGS = 290.1771 VND |
chuyển đổi Bạc Đồng Việt Nam | 1 XAG = 773851.4713 VND |
chuyển đổi Dinar Algeria Đồng Việt Nam | 1 DZD = 189.3964 VND |
chuyển đổi Shilling Uganda Đồng Việt Nam | 1 UGX = 6.6870 VND |
chuyển đổi Franc CFA Trung Phi Đồng Việt Nam | 1 XAF = 42.1189 VND |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Việt Nam | 1 AFN = 354.6952 VND |
chuyển đổi Đô la Jamaica Đồng Việt Nam | 1 JMD = 163.6412 VND |
chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile Đồng Việt Nam | 1 CLF = 765001.9936 VND |
chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon Đồng Việt Nam | 1 SBD = 2997.6206 VND |