chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 565 578.3661 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 411 454.1046 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày NZD /VND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la New Zealand = 15 655.7837 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la New Zealand = 14 114.5410 Đồng Việt Nam
Date | NZD/VND |
---|---|
15 655.7837 | |
15 544.9904 | |
15 329.5532 | |
15 249.2747 | |
15 130.8267 | |
15 074.4676 | |
14 870.8975 | |
15 063.8896 | |
14 763.3461 | |
14 850.6140 | |
15 035.9338 | |
15 207.5161 | |
15 045.8772 | |
15 212.9558 | |
15 071.7392 | |
14 965.8154 | |
14 759.2133 | |
15 050.5788 | |
14 920.4710 | |
15 153.3541 | |
15 216.3043 | |
15 324.1069 | |
15 281.9471 | |
15 138.4164 | |
14 850.8303 | |
14 952.1041 | |
14 793.5762 | |
14 604.3904 | |
14 341.5766 | |
14 513.6749 | |
14 345.2954 | |
14 393.0804 | |
14 442.2827 | |
14 707.7670 | |
14 470.2875 | |
14 557.8971 | |
14 438.3289 | |
14 235.1892 | |
14 297.4156 | |
14 228.0114 | |
14 122.2878 | |
14 233.4783 | |
14 490.9535 | |
14 694.4509 | |
14 675.8152 | |
14 948.3521 | |
14 678.0988 | |
14 516.0744 | |
14 507.2475 | |
14 589.2017 | |
14 391.9338 | |
14 266.5427 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 15 653.37 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 31 306.74 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 46 960.11 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 62 613.48 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 78 266.86 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 156 533.71 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 234 800.57 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 313 067.42 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 391 334.28 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 1 565 337.11 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 7 826 685.55 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.