Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Peso Cuba có thể chuyển đổi (CUC)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Cuba có thể chuyển đổi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Việt Nam = 42.59003182 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Peso Cuba có thể chuyển đổi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Việt Nam = 39.25992943 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Lịch sử của giá hàng ngày VND /CUC kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Việt Nam = 0.00004259 Peso Cuba có thể chuyển đổi
tối thiểu trên
1 Đồng Việt Nam = 0.00003926 Peso Cuba có thể chuyển đổi
Date | VND/CUC |
---|---|
0.00003929 | |
0.00003929 | |
0.00003929 | |
0.00003941 | |
0.00003946 | |
0.00003928 | |
0.00003969 | |
0.00004006 | |
0.00004031 | |
0.00004041 | |
0.00004045 | |
0.00004057 | |
0.00004051 | |
0.00004053 | |
0.00004076 | |
0.00004094 | |
0.00004101 | |
0.00004075 | |
0.00004070 | |
0.00004085 | |
0.00004107 | |
0.00004120 | |
0.00004125 | |
0.00004105 | |
0.00004123 | |
0.00004123 | |
0.00004126 | |
0.00004136 | |
0.00004101 | |
0.00004107 | |
0.00004070 | |
0.00004065 | |
0.00004086 | |
0.00004100 | |
0.00004105 | |
0.00004099 | |
0.00004100 | |
0.00004155 | |
0.00004152 | |
0.00004152 | |
0.00004198 | |
0.00004197 | |
0.00004214 | |
0.00004222 | |
0.00004224 | |
0.00004230 | |
0.00004228 | |
0.00004241 | |
0.00004248 | |
0.00004250 | |
0.00004257 | |
0.00004255 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 0.39 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
20 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 0.79 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
30 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 1.18 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
40 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 1.57 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
50 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 1.96 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
100 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 3.93 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
150 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 5.89 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
200 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 7.86 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
250 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 9.82 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
1 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 39.29 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
5 000 000 Đồng Việt Nam VND | VND | CUC | 196.45 Peso Cuba có thể chuyển đổi CUC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |