Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6784.3383 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Mỹ | 1 SAR = 0.2666 USD |
Riyal Ả Rập Xê-út Nhân dân tệ | 1 SAR = 1.8944 CNY |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 8.6587 TWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Andorran | 1 SAR = 1.6108 ADF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta của Andora | 1 SAR = 40.8575 ADP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham UAE | 1 SAR = 0.9792 AED |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Afghani của Afghanistan | 1 SAR = 23097.6218 AFA |
Riyal Ả Rập Xê-út Afghani Afghanistan | 1 SAR = 19.1272 AFN |
Riyal Ả Rập Xê-út Old franc Pháp | 1 SAR = 161.0758 AFR |
Riyal Ả Rập Xê-út Lek Albania | 1 SAR = 24.7329 ALL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dram Armenia | 1 SAR = 103.4442 AMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 SAR = 0.4801 ANG |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwanza Angola | 1 SAR = 228.3347 AOA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 SAR = 105.8323 AON |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Argentina | 1 SAR = 238.7985 ARS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Schiling Áo | 1 SAR = 3.3790 ATS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Australia | 1 SAR = 0.4002 AUD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 SAR = 0.4347 AWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Florin Aruba | 1 SAR = 0.4799 AWG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat của Azerbaijan | 1 SAR = 2263.9606 AZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Azerbaijan | 1 SAR = 0.4532 AZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.4802 BAM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Barbados | 1 SAR = 0.5332 BBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Taka Bangladesh | 1 SAR = 31.2763 BDT |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Bỉ | 1 SAR = 9.9058 BEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 SAR = 488.4452 BGL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lev Bulgaria | 1 SAR = 0.4809 BGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Bahrain | 1 SAR = 0.1003 BHD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Burundi | 1 SAR = 765.0693 BIF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bermuda | 1 SAR = 0.2666 BMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Brunei | 1 SAR = 0.3601 BND |
Riyal Ả Rập Xê-út Boliviano Bolivia | 1 SAR = 1.8447 BOB |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Cruzado của Braxin | 1 SAR = 3770.2801 BRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Real Braxin | 1 SAR = 1.3986 BRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bahamas | 1 SAR = 0.2666 BSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bitcoin | 1 SAR = 0.0000 BTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Ngultrum Bhutan | 1 SAR = 22.2370 BTN |
Riyal Ả Rập Xê-út Pula Botswana | 1 SAR = 3.6518 BWP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Belarus | 1 SAR = 672.6706 BYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Belize | 1 SAR = 0.5370 BZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Canada | 1 SAR = 0.3637 CAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Congo | 1 SAR = 745.2478 CDF |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Thụy sĩ | 1 SAR = 0.2407 CHF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Kế toán của Chile | 1 SAR = 0.0089 CLF |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Chile | 1 SAR = 244.7088 CLP |
Riyal Ả Rập Xê-út Trung Quốc Yuan | 1 SAR = 1.9354 CNH |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Colombia | 1 SAR = 1028.3522 COP |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón Costa Rica | 1 SAR = 138.8014 CRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.2666 CUC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba | 1 SAR = 6.8647 CUP |
Riyal Ả Rập Xê-út Escudo Cape Verde | 1 SAR = 27.0740 CVE |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Síp | 1 SAR = 0.1437 CYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Koruna Cộng hòa Séc | 1 SAR = 6.0660 CZK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Mark Đức | 1 SAR = 0.4803 DEM |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Djibouti | 1 SAR = 47.4326 DJF |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Đan Mạch | 1 SAR = 1.8327 DKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Dominica | 1 SAR = 15.7634 DOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Algeria | 1 SAR = 35.8208 DZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Scure Ecuador | 1 SAR = 7025.2311 ECS |
Riyal Ả Rập Xê-út Crun Extônia | 1 SAR = 3.8423 EEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Ai Cập | 1 SAR = 12.6017 EGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Nakfa Eritrea | 1 SAR = 3.9989 ERN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 SAR = 40.8575 ESP |
Riyal Ả Rập Xê-út Birr Ethiopia | 1 SAR = 15.3101 ETB |
Riyal Ả Rập Xê-út Euro | 1 SAR = 0.2456 EUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Markka Phần Lan | 1 SAR = 1.4600 FIM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Fiji | 1 SAR = 0.6026 FJD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Quần đảo Falkland | 1 SAR = 0.2093 FKP |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Pháp | 1 SAR = 1.6108 FRF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Anh | 1 SAR = 0.2093 GBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Pence Sterling | 1 SAR = 20.9259 GBX |
Riyal Ả Rập Xê-út Lari Gruzia | 1 SAR = 0.7438 GEL |
Riyal Ả Rập Xê-út Guernsey Pound | 1 SAR = 0.2093 GGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 29578.4989 GHC |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 3.9293 GHS |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Gibraltar | 1 SAR = 0.2093 GIP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dalasi Gambia | 1 SAR = 18.0682 GMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Guinea | 1 SAR = 2291.5909 GNF |
Riyal Ả Rập Xê-út Drachma Hy Lạp | 1 SAR = 83.6740 GRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Quetzal Guatemala | 1 SAR = 2.0696 GTQ |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Guyana | 1 SAR = 55.7661 GYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Hồng Kông | 1 SAR = 2.0846 HKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Lempira Honduras | 1 SAR = 6.5823 HNL |
Riyal Ả Rập Xê-út Kuna Croatia | 1 SAR = 1.8515 HRK |
Riyal Ả Rập Xê-út Gourde Haiti | 1 SAR = 35.3769 HTG |
Riyal Ả Rập Xê-út Forint Hungary | 1 SAR = 95.7688 HUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupiah Indonesia | 1 SAR = 4333.4684 IDR |
Riyal Ả Rập Xê-út Pao Ai-len | 1 SAR = 0.1934 IEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Sheqel Israel mới | 1 SAR = 0.9916 ILS |
Riyal Ả Rập Xê-út Manx bảng | 1 SAR = 0.2093 IMP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Ấn Độ | 1 SAR = 22.2499 INR |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar I-rắc | 1 SAR = 348.9803 IQD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Iran | 1 SAR = 11256.7928 IRR |
Riyal Ả Rập Xê-út Króna Iceland | 1 SAR = 36.6430 ISK |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Ý | 1 SAR = 475.4675 ITL |
Riyal Ả Rập Xê-út Jersey Pound | 1 SAR = 0.2093 JEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Jamaica | 1 SAR = 41.4586 JMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Jordan | 1 SAR = 0.1890 JOD |
Riyal Ả Rập Xê-út Yên Nhật | 1 SAR = 41.9215 JPY |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Kenya | 1 SAR = 34.7900 KES |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Kyrgyzstan | 1 SAR = 23.3800 KGS |
Riyal Ả Rập Xê-út Riel Campuchia | 1 SAR = 1090.4195 KHR |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Comoros | 1 SAR = 121.0989 KMF |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Triều Tiên | 1 SAR = 239.9315 KPW |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Hàn Quốc | 1 SAR = 368.7183 KRW |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Kuwait | 1 SAR = 0.0816 KWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Quần đảo Cayman | 1 SAR = 0.2220 KYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tenge Kazakhstan | 1 SAR = 119.0897 KZT |
Riyal Ả Rập Xê-út Kip Lào | 1 SAR = 5723.8204 LAK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Li-băng | 1 SAR = 23856.0536 LBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Sri Lanka | 1 SAR = 80.1503 LKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Liberia | 1 SAR = 51.6920 LRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ioti Lesotho | 1 SAR = 4.9936 LSL |
Riyal Ả Rập Xê-út Litecoin | 1 SAR = 0.0032 LTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Litas Lít-va | 1 SAR = 0.8387 LTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Luxembourg | 1 SAR = 9.9058 LUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Lats Latvia | 1 SAR = 0.1726 LVL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Libi | 1 SAR = 1.2925 LYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham Ma-rốc | 1 SAR = 2.6469 MAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Monegasque | 1 SAR = 1.6108 MCF |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Moldova | 1 SAR = 4.6943 MDL |
Riyal Ả Rập Xê-út Ariary Malagasy | 1 SAR = 1183.4788 MGA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Magalasy | 1 SAR = 5916.1663 MGF |
Riyal Ả Rập Xê-út Denar Macedonia | 1 SAR = 15.1140 MKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Kyat Myanma | 1 SAR = 559.4288 MMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Tugrik Mông Cổ | 1 SAR = 919.7368 MNT |
Riyal Ả Rập Xê-út Pataca Ma Cao | 1 SAR = 2.1455 MOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Ouguiya Mauritania | 1 SAR = 95.3297 MRO |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia xứ Man-tơ | 1 SAR = 0.1054 MTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Mauritius | 1 SAR = 12.2710 MUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Rufiyaa Maldives | 1 SAR = 4.1188 MVR |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Malawi | 1 SAR = 461.6303 MWK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Mexico | 1 SAR = 4.5294 MXN |
Riyal Ả Rập Xê-út Ringgit Malaysia | 1 SAR = 1.2550 MYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Metical Mozambique | 1 SAR = 16903.0658 MZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Metical Mozambique | 1 SAR = 17.0351 MZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Namibia | 1 SAR = 4.9936 NAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Naira Nigeria | 1 SAR = 396.4198 NGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Córdoba Nicaragua | 1 SAR = 9.8067 NIO |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Hà Lan | 1 SAR = 0.5411 NLG |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Na Uy | 1 SAR = 2.8016 NOK |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Nepal | 1 SAR = 35.5792 NPR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 7.7233 NTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la New Zealand | 1 SAR = 0.4334 NZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Oman | 1 SAR = 0.1026 OMR |
Riyal Ả Rập Xê-út Balboa Panama | 1 SAR = 0.2666 PAB |
Riyal Ả Rập Xê-út Nuevo Sol Peru | 1 SAR = 0.9993 PEN |
Riyal Ả Rập Xê-út Kina Papua New Guinean | 1 SAR = 1.0382 PGK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Philipin | 1 SAR = 15.5999 PHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Pakistan | 1 SAR = 74.1393 PKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Zloty Ba Lan | 1 SAR = 1.0501 PLN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 SAR = 49.2301 PTE |
Riyal Ả Rập Xê-út Guarani Paraguay | 1 SAR = 2008.2532 PYG |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Qatar | 1 SAR = 0.9720 QAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Leu Rumani | 1 SAR = 12389.9223 ROL |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Romania | 1 SAR = 1.2238 RON |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Serbia | 1 SAR = 28.8178 RSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Nga | 1 SAR = 24.1040 RUB |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Rwanda | 1 SAR = 345.9108 RWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Riyal Ả Rập Xê-út | 1 SAR = 1.0000 SAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la quần đảo Solomon | 1 SAR = 2.2632 SBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Seychelles | 1 SAR = 3.6725 SCR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Sudan | 1 SAR = 16023.9419 SDD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Sudan | 1 SAR = 160.2210 SDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Sudan | 1 SAR = 160232.0527 SDP |
Riyal Ả Rập Xê-út Krona Thụy Điển | 1 SAR = 2.8072 SEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Singapore | 1 SAR = 0.3608 SGD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng St. Helena | 1 SAR = 0.2093 SHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Tôla Xlôvênia | 1 SAR = 58.8456 SIT |
Riyal Ả Rập Xê-út Cuaron Xlôvác | 1 SAR = 7.3977 SKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Leone Sierra Leone | 1 SAR = 5590.2612 SLL |
Riyal Ả Rập Xê-út Schilling Somali | 1 SAR = 152.2568 SOS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Suriname | 1 SAR = 8.5686 SRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Surinam | 1 SAR = 10061.2423 SRG |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Nam Sudan | 1 SAR = 34.7261 SSP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dobra São Tomé và Príncipe | 1 SAR = 5940.1083 STD |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón El Salvador | 1 SAR = 2.3311 SVC |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Syria | 1 SAR = 669.8172 SYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lilangeni Swaziland | 1 SAR = 4.9965 SZL |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạt Thái Lan | 1 SAR = 9.7814 THB |
Riyal Ả Rập Xê-út Somoni Tajikistan | 1 SAR = 2.8571 TJS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat Turkmenistan | 1 SAR = 4669.5397 TMM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Turkmenistan | 1 SAR = 0.9331 TMT |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Tunisia | 1 SAR = 0.8308 TND |
Riyal Ả Rập Xê-út Paʻanga Tonga | 1 SAR = 0.6295 TOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 5746288.9978 TRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 8.5995 TRY |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Trinidad và Tobago | 1 SAR = 1.8079 TTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đôla Tuvaluan | 1 SAR = 0.3762 TVD |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Tanzania | 1 SAR = 693.9826 TZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Hryvnia Ucraina | 1 SAR = 10.8041 UAH |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Uganda | 1 SAR = 1014.5493 UGX |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peso Uruguay | 1 SAR = 10.1713 UYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Uruguay | 1 SAR = 10.3247 UYU |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Uzbekistan | 1 SAR = 3361.8427 UZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatican Lira | 1 SAR = 475.4675 VAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng bolívar của Venezuela | 1 SAR = 69842474.2471 VEB |
Riyal Ả Rập Xê-út Bolívar Venezuela | 1 SAR = 69839.5275 VEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatu Vanuatu | 1 SAR = 31.6503 VUV |
Riyal Ả Rập Xê-út Tala Samoa | 1 SAR = 0.7465 WST |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Trung Phi | 1 SAR = 161.0758 XAF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạc | 1 SAR = 0.0088 XAG |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce nhôm | 1 SAR = 0.0001 XAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Vàng | 1 SAR = 0.0001 XAU |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đông Caribê | 1 SAR = 0.7205 XCD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce đồng | 1 SAR = 0.0000 XCP |
Riyal Ả Rập Xê-út DogeCoin | 1 SAR = 1.6106 XDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 SAR = 0.2456 XEU |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Tây Phi | 1 SAR = 161.0758 XOF |
Riyal Ả Rập Xê-út Paladi | 1 SAR = 0.0003 XPD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFP | 1 SAR = 29.3030 XPF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạch kim | 1 SAR = 0.0003 XPT |
Riyal Ả Rập Xê-út Ripple | 1 SAR = 0.5071 XRP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Yemen | 1 SAR = 66.7543 YER |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 SAR = 21.5210 YUN |
Riyal Ả Rập Xê-út Rand Nam Phi | 1 SAR = 5.0107 ZAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng kwacha của Zambia | 1 SAR = 5292.8899 ZMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Zambia | 1 SAR = 7.2349 ZMW |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Đô la Zimbabwe | 1 SAR = 26619028325168510620730916864.0000 ZWD |