Tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Leu Romania (RON)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Leu Romania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 126.7081 Leu Romania
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Leu Romania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 117.1384 Leu Romania
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /RON kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 1.2671 Leu Romania
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 1.1714 Leu Romania
Date | SAR/RON |
---|---|
1.2215 | |
1.2212 | |
1.2293 | |
1.2306 | |
1.2378 | |
1.2451 | |
1.2483 | |
1.2194 | |
1.2337 | |
1.2228 | |
1.2194 | |
1.2116 | |
1.2214 | |
1.2217 | |
1.2315 | |
1.2318 | |
1.2349 | |
1.2251 | |
1.2199 | |
1.2119 | |
1.2109 | |
1.2013 | |
1.2040 | |
1.2132 | |
1.2315 | |
1.2221 | |
1.2095 | |
1.2113 | |
1.2390 | |
1.2359 | |
1.2466 | |
1.2417 | |
1.2540 | |
1.2514 | |
1.2655 | |
1.2504 | |
1.2389 | |
1.2309 | |
1.2220 | |
1.2163 | |
1.2081 | |
1.2076 | |
1.1992 | |
1.1956 | |
1.1854 | |
1.1721 | |
1.1990 | |
1.2105 | |
1.2112 | |
1.2109 | |
1.2280 | |
1.2356 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 1.22 Leu Romania RON |
2 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 2.45 Leu Romania RON |
3 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 3.67 Leu Romania RON |
4 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 4.90 Leu Romania RON |
5 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 6.12 Leu Romania RON |
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 12.24 Leu Romania RON |
15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 18.36 Leu Romania RON |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 24.48 Leu Romania RON |
25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 30.60 Leu Romania RON |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 122.38 Leu Romania RON |
500 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | RON | 611.90 Leu Romania RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.