tiền của Zambia : Kwacha Zambia ZK
Kwacha Zambia là đồng tiền của của Zambia. Mã của của Kwacha Zambia là ZMW. Chúng tôi sử dụng ZK làm biểu tượng của của Kwacha Zambia. Kwacha Zambia được chia thành 100 ngwees. ZMW được quy định bởi Bank of Zambia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Kwacha Zambia là
- Kwacha Zambia đã được giới thiệu vào 1 Th01 2013 (11 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Kwacha Zambia ( ZK0.05 , ZK0.10 , ZK0.50 và ZK1 ),
- Kwacha Zambia có 6 mệnh giá tiền giấy ( ZK2 , ZK5 , ZK10 , ZK20 , ZK50 và ZK100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ZMW Tất cả các đồng tiền
ZMW/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Kwacha Zambia Won Hàn Quốc | 1 ZMW = 50.9639 KRW | |
Kwacha Zambia Yên Nhật | 1 ZMW = 5.7944 JPY | |
Kwacha Zambia Ringgit Malaysia | 1 ZMW = 0.1735 MYR | |
Kwacha Zambia Won Triều Tiên | 1 ZMW = 33.1631 KPW | |
Kwacha Zambia Dirham UAE | 1 ZMW = 0.1353 AED | |
Kwacha Zambia Euro | 1 ZMW = 0.0339 EUR | |
Kwacha Zambia Vàng | 1 ZMW = 0.0000 XAU | |
Kwacha Zambia Bảng Anh | 1 ZMW = 0.0289 GBP | |
Kwacha Zambia Bolívar Venezuela | 1 ZMW = 9653.1582 VEF | |
Kwacha Zambia Peso Philipin | 1 ZMW = 2.1562 PHP |
Tất cả các đồng tiền ZMW
tiền tệ/ZMW | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Kwacha Zambia | 1 VND = 0.0011 ZMW | |
Đô la Mỹ Kwacha Zambia | 1 USD = 27.1386 ZMW | |
Nhân dân tệ Kwacha Zambia | 1 CNY = 3.8192 ZMW | |
Đô la Đài Loan mới Kwacha Zambia | 1 TWD = 0.8356 ZMW | |
Won Hàn Quốc Kwacha Zambia | 1 KRW = 0.0196 ZMW | |
Yên Nhật Kwacha Zambia | 1 JPY = 0.1726 ZMW | |
Ringgit Malaysia Kwacha Zambia | 1 MYR = 5.7650 ZMW | |
Won Triều Tiên Kwacha Zambia | 1 KPW = 0.0302 ZMW | |
Dirham UAE Kwacha Zambia | 1 AED = 7.3887 ZMW | |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 29.4630 ZMW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.