Tỷ giá hối đoái của Bạch kim

XPT/tiền tệ chuyển đổi
1 XPT = 1433953.4351 KRW
1 XPT = 163033.5963 JPY
1 XPT = 4880.6272 MYR
1 XPT = 933098.7261 KPW
1 XPT = 3808.0772 AED
1 XPT = 954.9821 EUR
1 XPT = 0.4455 XAU
1 XPT = 813.9876 GBP
1 XPT = 271607425.9411 VEF
1 XPT = 60668.4875 PHP

tiền tệ/XPT chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XPT
1 USD = 0.0010 XPT
1 CNY = 0.0001 XPT
1 TWD = 0.0000 XPT
1 KRW = 0.0000 XPT
1 JPY = 0.0000 XPT
1 MYR = 0.0002 XPT
1 KPW = 0.0000 XPT
1 AED = 0.0003 XPT
1 EUR = 0.0010 XPT

Bạch Kim

flag XPT
  • ISO4217 : XPT
  • Vùng không xác định
.