Tỷ giá hối đoái của Paladi

XPD/tiền tệ chuyển đổi
1 XPD = 1258433.2755 KRW
1 XPD = 143077.7998 JPY
1 XPD = 4283.2240 MYR
1 XPD = 818884.6705 KPW
1 XPD = 3341.9573 AED
1 XPD = 838.0895 EUR
1 XPD = 0.3909 XAU
1 XPD = 714.3531 GBP
1 XPD = 238361870.2805 VEF
1 XPD = 53242.4844 PHP

tiền tệ/XPD chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XPD
1 USD = 0.0011 XPD
1 CNY = 0.0002 XPD
1 TWD = 0.0000 XPD
1 KRW = 0.0000 XPD
1 JPY = 0.0000 XPD
1 MYR = 0.0002 XPD
1 KPW = 0.0000 XPD
1 AED = 0.0003 XPD
1 EUR = 0.0012 XPD

Paladi

flag XPD
  • ISO4217 : XPD
  • Vùng không xác định
.