Tỷ giá hối đoái của Ounce đồng

XCP/tiền tệ chuyển đổi
1 XCP = 17094926.9092 KRW
1 XCP = 1943610.8202 JPY
1 XCP = 58184.5712 MYR
1 XCP = 11123969.6708 KPW
1 XCP = 45398.1283 AED
1 XCP = 11384.8536 EUR
1 XCP = 5.3107 XAU
1 XCP = 9703.9824 GBP
1 XCP = 3237977594.6081 VEF
1 XCP = 723261.5329 PHP

Ounce đồng

flag XCP
  • ISO4217 : XCP
.