chuyển đổi Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2327.3687 USD |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1407 USD |
chuyển đổi Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2737 USD |
chuyển đổi Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
chuyển đổi Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0857 USD |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
chuyển đổi Bolívar Venezuela Đô la Mỹ | 1 VEF = 0.0000 USD |
chuyển đổi Riel Campuchia Đô la Mỹ | 1 KHR = 0.0002 USD |
chuyển đổi Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7330 USD |
chuyển đổi Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
chuyển đổi Krona Thụy Điển Đô la Mỹ | 1 SEK = 0.0950 USD |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2124 USD |
chuyển đổi Rand Nam Phi Đô la Mỹ | 1 ZAR = 0.0532 USD |
chuyển đổi Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1279 USD |
chuyển đổi Đô la Singapore Đô la Mỹ | 1 SGD = 0.7389 USD |
chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Mỹ | 1 SAR = 0.2666 USD |
chuyển đổi Rial Iran Đô la Mỹ | 1 IRR = 0.0000 USD |
chuyển đổi Franc Andorran Đô la Mỹ | 1 ADF = 0.1655 USD |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đô la Mỹ | 1 ADP = 0.0065 USD |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đô la Mỹ | 1 AFA = 0.0000 USD |