tiền của Tajikistan : Somoni Tajikistan ЅМ
Somoni Tajikistan là đồng tiền của của Tajikistan. Mã của của Somoni Tajikistan là TJS. Chúng tôi sử dụng ЅМ làm biểu tượng của của Somoni Tajikistan. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. TJS được quy định bởi National Bank of the Republic of Tajikistan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Somoni Tajikistan là
- Somoni Tajikistan đã được giới thiệu vào 26 Th10 2000 (24 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Somoni Tajikistan ( ЅМ0.05 , ЅМ0.10 , ЅМ0.20 , ЅМ0.25 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 và ЅМ5 ),
- Somoni Tajikistan có 13 mệnh giá tiền giấy ( ЅМ0.01 , ЅМ0.05 , ЅМ0.20 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 , ЅМ5 , ЅМ10 , ЅМ20 , ЅМ50 , ЅМ100 , ЅМ200 và ЅМ500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TJS Tất cả các đồng tiền
TJS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Somoni Tajikistan Won Hàn Quốc | 1 TJS = 129.0512 KRW | |
Somoni Tajikistan Yên Nhật | 1 TJS = 14.6725 JPY | |
Somoni Tajikistan Ringgit Malaysia | 1 TJS = 0.4392 MYR | |
Somoni Tajikistan Won Triều Tiên | 1 TJS = 83.9759 KPW | |
Somoni Tajikistan Dirham UAE | 1 TJS = 0.3427 AED | |
Somoni Tajikistan Euro | 1 TJS = 0.0859 EUR | |
Somoni Tajikistan Vàng | 1 TJS = 0.0000 XAU | |
Somoni Tajikistan Bảng Anh | 1 TJS = 0.0733 GBP | |
Somoni Tajikistan Bolívar Venezuela | 1 TJS = 24443.8046 VEF | |
Somoni Tajikistan Peso Philipin | 1 TJS = 5.4600 PHP |
Tất cả các đồng tiền TJS
tiền tệ/TJS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Somoni Tajikistan | 1 VND = 0.0004 TJS | |
Đô la Mỹ Somoni Tajikistan | 1 USD = 10.7174 TJS | |
Nhân dân tệ Somoni Tajikistan | 1 CNY = 1.5082 TJS | |
Đô la Đài Loan mới Somoni Tajikistan | 1 TWD = 0.3300 TJS | |
Won Hàn Quốc Somoni Tajikistan | 1 KRW = 0.0077 TJS | |
Yên Nhật Somoni Tajikistan | 1 JPY = 0.0682 TJS | |
Ringgit Malaysia Somoni Tajikistan | 1 MYR = 2.2767 TJS | |
Won Triều Tiên Somoni Tajikistan | 1 KPW = 0.0119 TJS | |
Dirham UAE Somoni Tajikistan | 1 AED = 2.9179 TJS | |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.6353 TJS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.