tiền của Suriname : Đồng Guilder Surinam SRG
Vào 10 Th05 1940, đồng guilder surinam (SRG) đã thay thế cho đồng guilder hà lan (NLG). Vào 31 Th12 2003, đô la suriname (SRD) đã thay thế cho đồng guilder surinam (SRG). Mã của của Đồng Guilder Surinam là SRG. Chúng tôi sử dụng SRG làm biểu tượng của của Đồng Guilder Surinam.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Guilder Surinam là
- Đồng Guilder Surinam đã được giới thiệu vào 10 Th05 1940 (84 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SRG Tất cả các đồng tiền
SRG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Guilder Surinam Won Hàn Quốc | 1 SRG = 0.0366 KRW | |
Đồng Guilder Surinam Yên Nhật | 1 SRG = 0.0042 JPY | |
Đồng Guilder Surinam Ringgit Malaysia | 1 SRG = 0.0001 MYR | |
Đồng Guilder Surinam Won Triều Tiên | 1 SRG = 0.0238 KPW | |
Đồng Guilder Surinam Dirham UAE | 1 SRG = 0.0001 AED | |
Đồng Guilder Surinam Euro | 1 SRG = 0.0000 EUR | |
Đồng Guilder Surinam Vàng | 1 SRG = 0.0000 XAU | |
Đồng Guilder Surinam Bảng Anh | 1 SRG = 0.0000 GBP | |
Đồng Guilder Surinam Bolívar Venezuela | 1 SRG = 6.9414 VEF | |
Đồng Guilder Surinam Peso Philipin | 1 SRG = 0.0016 PHP |
Tất cả các đồng tiền SRG
tiền tệ/SRG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Guilder Surinam | 1 VND = 1.4830 SRG | |
Đô la Mỹ Đồng Guilder Surinam | 1 USD = 37740.4320 SRG | |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Surinam | 1 CNY = 5311.1406 SRG | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Guilder Surinam | 1 TWD = 1161.9760 SRG | |
Won Hàn Quốc Đồng Guilder Surinam | 1 KRW = 27.2871 SRG | |
Yên Nhật Đồng Guilder Surinam | 1 JPY = 240.0020 SRG | |
Ringgit Malaysia Đồng Guilder Surinam | 1 MYR = 8017.0818 SRG | |
Won Triều Tiên Đồng Guilder Surinam | 1 KPW = 41.9338 SRG | |
Dirham UAE Đồng Guilder Surinam | 1 AED = 10275.1035 SRG | |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40972.9000 SRG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.