tiền của Quần đảo Solomon : Đô la quần đảo Solomon $
Đô La Quần đảo Solomon là đồng tiền của của Quần đảo Solomon. Mã của của Đô la quần đảo Solomon là SBD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la quần đảo Solomon. Đô La Quần đảo Solomon được chia thành 100 cents. SBD được quy định bởi Central Bank of Solomon Islands.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la quần đảo Solomon là
- Đô la quần đảo Solomon đã được giới thiệu vào 24 Th10 1977 (47 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la quần đảo Solomon ( $0.1 , $0.2 , $0.5 , $1 và $2 ),
- Đô la quần đảo Solomon có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SBD Tất cả các đồng tiền
SBD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la quần đảo Solomon Won Hàn Quốc | 1 SBD = 162.9162 KRW | |
Đô la quần đảo Solomon Yên Nhật | 1 SBD = 18.5227 JPY | |
Đô la quần đảo Solomon Ringgit Malaysia | 1 SBD = 0.5545 MYR | |
Đô la quần đảo Solomon Won Triều Tiên | 1 SBD = 106.0123 KPW | |
Đô la quần đảo Solomon Dirham UAE | 1 SBD = 0.4326 AED | |
Đô la quần đảo Solomon Euro | 1 SBD = 0.1085 EUR | |
Đô la quần đảo Solomon Vàng | 1 SBD = 0.0001 XAU | |
Đô la quần đảo Solomon Bảng Anh | 1 SBD = 0.0925 GBP | |
Đô la quần đảo Solomon Bolívar Venezuela | 1 SBD = 30858.1664 VEF | |
Đô la quần đảo Solomon Peso Philipin | 1 SBD = 6.8927 PHP |
Tất cả các đồng tiền SBD
tiền tệ/SBD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la quần đảo Solomon | 1 VND = 0.0003 SBD | |
Đô la Mỹ Đô la quần đảo Solomon | 1 USD = 8.4896 SBD | |
Nhân dân tệ Đô la quần đảo Solomon | 1 CNY = 1.1945 SBD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la quần đảo Solomon | 1 TWD = 0.2614 SBD | |
Won Hàn Quốc Đô la quần đảo Solomon | 1 KRW = 0.0061 SBD | |
Yên Nhật Đô la quần đảo Solomon | 1 JPY = 0.0540 SBD | |
Ringgit Malaysia Đô la quần đảo Solomon | 1 MYR = 1.8034 SBD | |
Won Triều Tiên Đô la quần đảo Solomon | 1 KPW = 0.0094 SBD | |
Dirham UAE Đô la quần đảo Solomon | 1 AED = 2.3113 SBD | |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2176 SBD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.