tiền của Đài Loan : Đô la Đài Loan mới NTD
Mã của của Đô la Đài Loan mới là NTD. Chúng tôi sử dụng NTD làm biểu tượng của của Đô la Đài Loan mới.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Đài Loan mới là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
NTD Tất cả các đồng tiền
NTD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Đài Loan mới Won Hàn Quốc | 1 NTD = 47.7412 KRW | |
Đô la Đài Loan mới Yên Nhật | 1 NTD = 5.4279 JPY | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 NTD = 0.1625 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Won Triều Tiên | 1 NTD = 31.0660 KPW | |
Đô la Đài Loan mới Dirham UAE | 1 NTD = 0.1268 AED | |
Đô la Đài Loan mới Euro | 1 NTD = 0.0318 EUR | |
Đô la Đài Loan mới Vàng | 1 NTD = 0.0000 XAU | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Anh | 1 NTD = 0.0271 GBP | |
Đô la Đài Loan mới Bolívar Venezuela | 1 NTD = 9042.7287 VEF | |
Đô la Đài Loan mới Peso Philipin | 1 NTD = 2.0199 PHP |
Tất cả các đồng tiền NTD
tiền tệ/NTD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới | 1 VND = 0.0011 NTD | |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 28.9706 NTD | |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.0770 NTD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đài Loan mới | 1 TWD = 0.8920 NTD | |
Won Hàn Quốc Đô la Đài Loan mới | 1 KRW = 0.0209 NTD | |
Yên Nhật Đô la Đài Loan mới | 1 JPY = 0.1842 NTD | |
Ringgit Malaysia Đô la Đài Loan mới | 1 MYR = 6.1541 NTD | |
Won Triều Tiên Đô la Đài Loan mới | 1 KPW = 0.0322 NTD | |
Dirham UAE Đô la Đài Loan mới | 1 AED = 7.8874 NTD | |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.