chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) Vàng (XAU)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Vàng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000000 Naira Nigeria = 1 113.11672926783 Vàng
Ngày xấu nhất để đổi từ Naira Nigeria sang Vàng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000000 Naira Nigeria = 274.11843958601 Vàng
Lịch sử của giá hàng ngày NGN /XAU kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Naira Nigeria = 0.00000111312 Vàng
tối thiểu trên
1 Naira Nigeria = 0.00000027412 Vàng
Date | NGN/XAU |
---|---|
0.00000028737 | |
0.00000027412 | |
0.00000029292 | |
0.00000034814 | |
0.00000032344 | |
0.00000034693 | |
0.00000034951 | |
0.00000034434 | |
0.00000031290 | |
0.00000032627 | |
0.00000029565 | |
0.00000028784 | |
0.00000030653 | |
0.00000031641 | |
0.00000033801 | |
0.00000033364 | |
0.00000054562 | |
0.00000054578 | |
0.00000054914 | |
0.00000050807 | |
0.00000055679 | |
0.00000053894 | |
0.00000063651 | |
0.00000062431 | |
0.00000063683 | |
0.00000061708 | |
0.00000061977 | |
0.00000061535 | |
0.00000063924 | |
0.00000062964 | |
0.00000063570 | |
0.00000057925 | |
0.00000067608 | |
0.00000070024 | |
0.00000071292 | |
0.00000066882 | |
0.00000065595 | |
0.00000066930 | |
0.00000068130 | |
0.00000067367 | |
0.00000069150 | |
0.00000068400 | |
0.00000067209 | |
0.00000066957 | |
0.00000064550 | |
0.00000065762 | |
0.00000065957 | |
0.00000068205 | |
0.00000066419 | |
0.00000074502 | |
0.00000110241 | |
0.00000110125 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 2.89 Vàng XAU |
20 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 5.78 Vàng XAU |
30 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 8.67 Vàng XAU |
40 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 11.56 Vàng XAU |
50 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 14.45 Vàng XAU |
100 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 28.90 Vàng XAU |
150 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 43.34 Vàng XAU |
200 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 57.79 Vàng XAU |
250 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 72.24 Vàng XAU |
1 000 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 288.95 Vàng XAU |
5 000 000 000 Naira Nigeria NGN | NGN | XAU | 1 444.75 Vàng XAU |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.