tiền của Mozambique : Metical Mozambique MT
Metical Mozambique là đồng tiền của của Mozambique. Mã của của Metical Mozambique là MZN. Chúng tôi sử dụng MT làm biểu tượng của của Metical Mozambique. Metical Mozambique được chia thành 100 centavos. MZN được quy định bởi Bank of Mozambique.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Metical Mozambique là
- Metical Mozambique đã được giới thiệu vào 1 Th07 2006 (18 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Metical Mozambique ( MT0.05 , MT0.10 , MT0.50 , MT1 , MT2 , MT5 và MT10 ),
- Metical Mozambique có 6 mệnh giá tiền giấy ( MT20 , MT50 , MT100 , MT200 , MT500 và MT1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MZN Tất cả các đồng tiền
MZN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Metical Mozambique Won Hàn Quốc | 1 MZN = 21.6446 KRW | |
Metical Mozambique Yên Nhật | 1 MZN = 2.4609 JPY | |
Metical Mozambique Ringgit Malaysia | 1 MZN = 0.0737 MYR | |
Metical Mozambique Won Triều Tiên | 1 MZN = 14.0845 KPW | |
Metical Mozambique Dirham UAE | 1 MZN = 0.0575 AED | |
Metical Mozambique Euro | 1 MZN = 0.0144 EUR | |
Metical Mozambique Vàng | 1 MZN = 0.0000 XAU | |
Metical Mozambique Bảng Anh | 1 MZN = 0.0123 GBP | |
Metical Mozambique Bolívar Venezuela | 1 MZN = 4099.7362 VEF | |
Metical Mozambique Peso Philipin | 1 MZN = 0.9158 PHP |
Tất cả các đồng tiền MZN
tiền tệ/MZN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Metical Mozambique | 1 USD = 63.9000 MZN | |
Đồng Việt Nam Metical Mozambique | 1 VND = 0.0025 MZN | |
Nhân dân tệ Metical Mozambique | 1 CNY = 8.9925 MZN | |
Đô la Đài Loan mới Metical Mozambique | 1 TWD = 1.9674 MZN | |
Won Hàn Quốc Metical Mozambique | 1 KRW = 0.0462 MZN | |
Yên Nhật Metical Mozambique | 1 JPY = 0.4064 MZN | |
Ringgit Malaysia Metical Mozambique | 1 MYR = 13.5741 MZN | |
Won Triều Tiên Metical Mozambique | 1 KPW = 0.0710 MZN | |
Dirham UAE Metical Mozambique | 1 AED = 17.3972 MZN | |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3730 MZN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.