tiền của Madagascar : Đồng Franc Magalasy MGF
Vào 31 Th12 2004, ariary malagasy (MGA) đã thay thế cho đồng franc magalasy (MGF). Mã của của Đồng Franc Magalasy là MGF. Chúng tôi sử dụng MGF làm biểu tượng của của Đồng Franc Magalasy.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Franc Magalasy là
- Đồng Franc Magalasy đã được giới thiệu vào 1 Th07 1963 (61 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MGF Tất cả các đồng tiền
MGF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Franc Magalasy Won Hàn Quốc | 1 MGF = 0.0623 KRW | |
Đồng Franc Magalasy Yên Nhật | 1 MGF = 0.0071 JPY | |
Đồng Franc Magalasy Ringgit Malaysia | 1 MGF = 0.0002 MYR | |
Đồng Franc Magalasy Won Triều Tiên | 1 MGF = 0.0406 KPW | |
Đồng Franc Magalasy Dirham UAE | 1 MGF = 0.0002 AED | |
Đồng Franc Magalasy Euro | 1 MGF = 0.0000 EUR | |
Đồng Franc Magalasy Vàng | 1 MGF = 0.0000 XAU | |
Đồng Franc Magalasy Bảng Anh | 1 MGF = 0.0000 GBP | |
Đồng Franc Magalasy Bolívar Venezuela | 1 MGF = 11.8049 VEF | |
Đồng Franc Magalasy Peso Philipin | 1 MGF = 0.0026 PHP |
Tất cả các đồng tiền MGF
tiền tệ/MGF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Franc Magalasy | 1 VND = 0.8720 MGF | |
Đô la Mỹ Đồng Franc Magalasy | 1 USD = 22191.9587 MGF | |
Nhân dân tệ Đồng Franc Magalasy | 1 CNY = 3123.0329 MGF | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Franc Magalasy | 1 TWD = 683.2599 MGF | |
Won Hàn Quốc Đồng Franc Magalasy | 1 KRW = 16.0452 MGF | |
Yên Nhật Đồng Franc Magalasy | 1 JPY = 141.1249 MGF | |
Ringgit Malaysia Đồng Franc Magalasy | 1 MYR = 4714.1683 MGF | |
Won Triều Tiên Đồng Franc Magalasy | 1 KPW = 24.6577 MGF | |
Dirham UAE Đồng Franc Magalasy | 1 AED = 6041.9201 MGF | |
Euro Đồng Franc Magalasy | 1 EUR = 24092.7000 MGF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.