tiền của Libya : Dinar Libi ل.د
Dinar Libi là đồng tiền của của Libya. Mã của của Dinar Libi là LYD. Chúng tôi sử dụng ل.د làm biểu tượng của của Dinar Libi. Dinar Libi được chia thành 1000 dirham. LYD được quy định bởi Central Bank of Libya.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Libi là
- Dinar Libi đã được giới thiệu vào 1 Th09 1971 (53 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Dinar Libi ( ل.د0.05 , ل.د0.10 , ل.د0.25 và ل.د0.5 ),
- Dinar Libi có 5 mệnh giá tiền giấy ( ل.د1 , ل.د2 , ل.د10 , ل.د20 và ل.د50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LYD Tất cả các đồng tiền
LYD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Libi Won Hàn Quốc | 1 LYD = 285.2749 KRW | |
Dinar Libi Yên Nhật | 1 LYD = 32.4344 JPY | |
Dinar Libi Ringgit Malaysia | 1 LYD = 0.9710 MYR | |
Dinar Libi Won Triều Tiên | 1 LYD = 185.6334 KPW | |
Dinar Libi Dirham UAE | 1 LYD = 0.7576 AED | |
Dinar Libi Euro | 1 LYD = 0.1900 EUR | |
Dinar Libi Vàng | 1 LYD = 0.0001 XAU | |
Dinar Libi Bảng Anh | 1 LYD = 0.1619 GBP | |
Dinar Libi Bolívar Venezuela | 1 LYD = 54034.3724 VEF | |
Dinar Libi Peso Philipin | 1 LYD = 12.0696 PHP |
Tất cả các đồng tiền LYD
tiền tệ/LYD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Libi | 1 VND = 0.0002 LYD | |
Đô la Mỹ Dinar Libi | 1 USD = 4.8483 LYD | |
Nhân dân tệ Dinar Libi | 1 CNY = 0.6823 LYD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Libi | 1 TWD = 0.1493 LYD | |
Won Hàn Quốc Dinar Libi | 1 KRW = 0.0035 LYD | |
Yên Nhật Dinar Libi | 1 JPY = 0.0308 LYD | |
Ringgit Malaysia Dinar Libi | 1 MYR = 1.0299 LYD | |
Won Triều Tiên Dinar Libi | 1 KPW = 0.0054 LYD | |
Dirham UAE Dinar Libi | 1 AED = 1.3200 LYD | |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2635 LYD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.