tiền của Latvia : Lats Latvia Ls

Latvia

Vào 20 Th07 1992, █ (LVR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 17 Th10 1993, lats latvia (LVL) đã thay thế cho █ (LVR). Vào 31 Th12 2013, euro (EUR) đã thay thế cho lats latvia (LVL). Mã của của Lats Latvia là LVL. Chúng tôi sử dụng Ls làm biểu tượng của của Lats Latvia.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Lats Latvia , tiền của Latvia

LVL/tiền tệ chuyển đổi
1 LVL = 2136.7077 KRW
1 LVL = 242.9334 JPY
1 LVL = 7.2725 MYR
1 LVL = 1390.3933 KPW
1 LVL = 5.6743 AED
1 LVL = 1.4230 EUR
1 LVL = 0.0007 XAU
1 LVL = 1.2129 GBP
1 LVL = 404717.2496 VEF
1 LVL = 90.4010 PHP

tiền tệ/LVL chuyển đổi
1 VND = 0.0000 LVL
1 USD = 0.6473 LVL
1 CNY = 0.0911 LVL
1 TWD = 0.0199 LVL
1 KRW = 0.0005 LVL
1 JPY = 0.0041 LVL
1 MYR = 0.1375 LVL
1 KPW = 0.0007 LVL
1 AED = 0.1762 LVL
1 EUR = 0.7027 LVL

Tiền Của Latvia

.