tiền của Latvia : Lats Latvia Ls
Vào 20 Th07 1992, █ (LVR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 17 Th10 1993, lats latvia (LVL) đã thay thế cho █ (LVR). Vào 31 Th12 2013, euro (EUR) đã thay thế cho lats latvia (LVL). Mã của của Lats Latvia là LVL. Chúng tôi sử dụng Ls làm biểu tượng của của Lats Latvia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lats Latvia là
- Lats Latvia đã được giới thiệu vào 28 Th06 1993 (31 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
LVL Tất cả các đồng tiền
LVL/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lats Latvia Won Hàn Quốc | 1 LVL = 2136.7077 KRW | |
Lats Latvia Yên Nhật | 1 LVL = 242.9334 JPY | |
Lats Latvia Ringgit Malaysia | 1 LVL = 7.2725 MYR | |
Lats Latvia Won Triều Tiên | 1 LVL = 1390.3933 KPW | |
Lats Latvia Dirham UAE | 1 LVL = 5.6743 AED | |
Lats Latvia Euro | 1 LVL = 1.4230 EUR | |
Lats Latvia Vàng | 1 LVL = 0.0007 XAU | |
Lats Latvia Bảng Anh | 1 LVL = 1.2129 GBP | |
Lats Latvia Bolívar Venezuela | 1 LVL = 404717.2496 VEF | |
Lats Latvia Peso Philipin | 1 LVL = 90.4010 PHP |
Tất cả các đồng tiền LVL
tiền tệ/LVL | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Lats Latvia | 1 VND = 0.0000 LVL | |
Đô la Mỹ Lats Latvia | 1 USD = 0.6473 LVL | |
Nhân dân tệ Lats Latvia | 1 CNY = 0.0911 LVL | |
Đô la Đài Loan mới Lats Latvia | 1 TWD = 0.0199 LVL | |
Won Hàn Quốc Lats Latvia | 1 KRW = 0.0005 LVL | |
Yên Nhật Lats Latvia | 1 JPY = 0.0041 LVL | |
Ringgit Malaysia Lats Latvia | 1 MYR = 0.1375 LVL | |
Won Triều Tiên Lats Latvia | 1 KPW = 0.0007 LVL | |
Dirham UAE Lats Latvia | 1 AED = 0.1762 LVL | |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7027 LVL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.