tiền của Iceland : Króna Iceland kr
Króna Iceland là đồng tiền của của Iceland. Mã của của Króna Iceland là ISK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Króna Iceland. Króna Iceland được chia thành 100 eyrir. ISK được quy định bởi Central Bank of Iceland.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Króna Iceland là
- Króna Iceland đã được giới thiệu vào 1 Th01 1981 (43 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Króna Iceland ( kr1 , kr5 , kr10 , kr50 và kr100 ),
- Króna Iceland có 4 mệnh giá tiền giấy ( kr500 , kr1000 , kr5000 và kr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ISK Tất cả các đồng tiền
ISK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Króna Iceland Đô la Đài Loan mới | 1 ISK = 0.2363 TWD | |
Króna Iceland Won Hàn Quốc | 1 ISK = 10.0625 KRW | |
Króna Iceland Yên Nhật | 1 ISK = 1.1441 JPY | |
Króna Iceland Ringgit Malaysia | 1 ISK = 0.0342 MYR | |
Króna Iceland Won Triều Tiên | 1 ISK = 6.5478 KPW | |
Króna Iceland Dirham UAE | 1 ISK = 0.0267 AED | |
Króna Iceland Vàng | 1 ISK = 0.0000 XAU | |
Króna Iceland Bảng Anh | 1 ISK = 0.0057 GBP | |
Króna Iceland Bolívar Venezuela | 1 ISK = 1905.9461 VEF | |
Króna Iceland Peso Philipin | 1 ISK = 0.4257 PHP |
Tất cả các đồng tiền ISK
tiền tệ/ISK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Króna Iceland | 1 USD = 137.4504 ISK | |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 149.2230 ISK | |
Đồng Việt Nam Króna Iceland | 1 VND = 0.0054 ISK | |
Nhân dân tệ Króna Iceland | 1 CNY = 19.3431 ISK | |
Đô la Đài Loan mới Króna Iceland | 1 TWD = 4.2319 ISK | |
Won Hàn Quốc Króna Iceland | 1 KRW = 0.0994 ISK | |
Yên Nhật Króna Iceland | 1 JPY = 0.8741 ISK | |
Ringgit Malaysia Króna Iceland | 1 MYR = 29.1982 ISK | |
Won Triều Tiên Króna Iceland | 1 KPW = 0.1527 ISK | |
Dirham UAE Króna Iceland | 1 AED = 37.4219 ISK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.