tiền của Indonesia : Rupiah Indonesia Rp
Rupiah Indonesia là đồng tiền của của Indonesia. Mã của của Rupiah Indonesia là IDR. Chúng tôi sử dụng Rp làm biểu tượng của của Rupiah Indonesia. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sens. IDR được quy định bởi Bank Indonesia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rupiah Indonesia là
- Rupiah Indonesia đã được giới thiệu vào 13 Th12 1965 (59 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Rupiah Indonesia ( Rp50 , Rp100 , Rp200 , Rp500 và Rp1000 ),
- Rupiah Indonesia có 6 mệnh giá tiền giấy ( Rp2000 , Rp5000 , Rp10000 , Rp20000 , Rp50000 và Rp100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
IDR Tất cả các đồng tiền
IDR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rupiah Indonesia Won Hàn Quốc | 1 IDR = 0.0851 KRW | |
Rupiah Indonesia Yên Nhật | 1 IDR = 0.0097 JPY | |
Rupiah Indonesia Ringgit Malaysia | 1 IDR = 0.0003 MYR | |
Rupiah Indonesia Won Triều Tiên | 1 IDR = 0.0554 KPW | |
Rupiah Indonesia Dirham UAE | 1 IDR = 0.0002 AED | |
Rupiah Indonesia Euro | 1 IDR = 0.0001 EUR | |
Rupiah Indonesia Vàng | 1 IDR = 0.0000 XAU | |
Rupiah Indonesia Bảng Anh | 1 IDR = 0.0000 GBP | |
Rupiah Indonesia Bolívar Venezuela | 1 IDR = 16.1163 VEF | |
Rupiah Indonesia Peso Philipin | 1 IDR = 0.0036 PHP |
Tất cả các đồng tiền IDR
tiền tệ/IDR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Rupiah Indonesia | 1 VND = 0.6387 IDR | |
Đô la Mỹ Rupiah Indonesia | 1 USD = 16255.1467 IDR | |
Nhân dân tệ Rupiah Indonesia | 1 CNY = 2287.5565 IDR | |
Đô la Đài Loan mới Rupiah Indonesia | 1 TWD = 500.4736 IDR | |
Won Hàn Quốc Rupiah Indonesia | 1 KRW = 11.7528 IDR | |
Yên Nhật Rupiah Indonesia | 1 JPY = 103.3710 IDR | |
Ringgit Malaysia Rupiah Indonesia | 1 MYR = 3453.0299 IDR | |
Won Triều Tiên Rupiah Indonesia | 1 KPW = 18.0613 IDR | |
Dirham UAE Rupiah Indonesia | 1 AED = 4425.5804 IDR | |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17647.4000 IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.