tiền của Hy Lạp : Drachma Hy Lạp GRD
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho drachma hy lạp (GRD). Mã của của Drachma Hy Lạp là GRD. Chúng tôi sử dụng GRD làm biểu tượng của của Drachma Hy Lạp.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Drachma Hy Lạp là
- Drachma Hy Lạp đã được giới thiệu vào 1 Th05 1954 (70 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GRD Tất cả các đồng tiền
GRD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Drachma Hy Lạp Won Hàn Quốc | 1 GRD = 4.4066 KRW | |
Drachma Hy Lạp Yên Nhật | 1 GRD = 0.5010 JPY | |
Drachma Hy Lạp Ringgit Malaysia | 1 GRD = 0.0150 MYR | |
Drachma Hy Lạp Won Triều Tiên | 1 GRD = 2.8675 KPW | |
Drachma Hy Lạp Dirham UAE | 1 GRD = 0.0117 AED | |
Drachma Hy Lạp Euro | 1 GRD = 0.0029 EUR | |
Drachma Hy Lạp Vàng | 1 GRD = 0.0000 XAU | |
Drachma Hy Lạp Bảng Anh | 1 GRD = 0.0025 GBP | |
Drachma Hy Lạp Bolívar Venezuela | 1 GRD = 834.6618 VEF | |
Drachma Hy Lạp Peso Philipin | 1 GRD = 0.1864 PHP |
Tất cả các đồng tiền GRD
tiền tệ/GRD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Drachma Hy Lạp | 1 VND = 0.0123 GRD | |
Đô la Mỹ Drachma Hy Lạp | 1 USD = 313.8673 GRD | |
Nhân dân tệ Drachma Hy Lạp | 1 CNY = 44.1700 GRD | |
Đô la Đài Loan mới Drachma Hy Lạp | 1 TWD = 9.6635 GRD | |
Won Hàn Quốc Drachma Hy Lạp | 1 KRW = 0.2269 GRD | |
Yên Nhật Drachma Hy Lạp | 1 JPY = 1.9960 GRD | |
Ringgit Malaysia Drachma Hy Lạp | 1 MYR = 66.6738 GRD | |
Won Triều Tiên Drachma Hy Lạp | 1 KPW = 0.3487 GRD | |
Dirham UAE Drachma Hy Lạp | 1 AED = 85.4526 GRD | |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.