tiền của Guinea : Franc Guinea Fr
Franc Guinea là đồng tiền của của Guinea. Mã của của Franc Guinea là GNF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Guinea. Franc Guinea được chia thành 100 centimes. GNF được quy định bởi Central Bank of the Republic of Guinea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Guinea là
- Franc Guinea đã được giới thiệu vào 6 Th01 1986 (38 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Franc Guinea ( Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr25 và Fr50 ),
- Franc Guinea có 7 mệnh giá tiền giấy ( Fr25 , Fr50 , Fr100 , Fr500 , Fr1000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GNF Tất cả các đồng tiền
GNF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Guinea Won Hàn Quốc | 1 GNF = 0.1609 KRW | |
Franc Guinea Yên Nhật | 1 GNF = 0.0183 JPY | |
Franc Guinea Ringgit Malaysia | 1 GNF = 0.0005 MYR | |
Franc Guinea Won Triều Tiên | 1 GNF = 0.1047 KPW | |
Franc Guinea Dirham UAE | 1 GNF = 0.0004 AED | |
Franc Guinea Euro | 1 GNF = 0.0001 EUR | |
Franc Guinea Vàng | 1 GNF = 0.0000 XAU | |
Franc Guinea Bảng Anh | 1 GNF = 0.0001 GBP | |
Franc Guinea Bolívar Venezuela | 1 GNF = 30.4764 VEF | |
Franc Guinea Peso Philipin | 1 GNF = 0.0068 PHP |
Tất cả các đồng tiền GNF
tiền tệ/GNF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Guinea | 1 VND = 0.3378 GNF | |
Đô la Mỹ Franc Guinea | 1 USD = 8595.9195 GNF | |
Nhân dân tệ Franc Guinea | 1 CNY = 1209.6877 GNF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Guinea | 1 TWD = 264.6565 GNF | |
Won Hàn Quốc Franc Guinea | 1 KRW = 6.2150 GNF | |
Yên Nhật Franc Guinea | 1 JPY = 54.6639 GNF | |
Ringgit Malaysia Franc Guinea | 1 MYR = 1826.0043 GNF | |
Won Triều Tiên Franc Guinea | 1 KPW = 9.5510 GNF | |
Dirham UAE Franc Guinea | 1 AED = 2340.3008 GNF | |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9332.1600 GNF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.