tiền của Vương quốc Anh : Pence Sterling GBX
Mã của của Pence Sterling là GBX. Chúng tôi sử dụng GBX làm biểu tượng của của Pence Sterling.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Pence Sterling là
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GBX Tất cả các đồng tiền
GBX/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Pence Sterling Won Hàn Quốc | 1 GBX = 17.6202 KRW | |
Pence Sterling Yên Nhật | 1 GBX = 2.0033 JPY | |
Pence Sterling Ringgit Malaysia | 1 GBX = 0.0600 MYR | |
Pence Sterling Won Triều Tiên | 1 GBX = 11.4658 KPW | |
Pence Sterling Dirham UAE | 1 GBX = 0.0468 AED | |
Pence Sterling Euro | 1 GBX = 0.0117 EUR | |
Pence Sterling Vàng | 1 GBX = 0.0000 XAU | |
Pence Sterling Bảng Anh | 1 GBX = 0.0100 GBP | |
Pence Sterling Bolívar Venezuela | 1 GBX = 3337.4678 VEF | |
Pence Sterling Peso Philipin | 1 GBX = 0.7455 PHP |
Tất cả các đồng tiền GBX
tiền tệ/GBX | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Pence Sterling | 1 VND = 0.0031 GBX | |
Đô la Mỹ Pence Sterling | 1 USD = 78.4945 GBX | |
Nhân dân tệ Pence Sterling | 1 CNY = 11.0464 GBX | |
Đô la Đài Loan mới Pence Sterling | 1 TWD = 2.4167 GBX | |
Won Hàn Quốc Pence Sterling | 1 KRW = 0.0568 GBX | |
Yên Nhật Pence Sterling | 1 JPY = 0.4992 GBX | |
Ringgit Malaysia Pence Sterling | 1 MYR = 16.6743 GBX | |
Won Triều Tiên Pence Sterling | 1 KPW = 0.0872 GBX | |
Dirham UAE Pence Sterling | 1 AED = 21.3707 GBX | |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.2176 GBX |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.