tiền của Phần Lan : Đồng Markka Phần Lan FIM
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng markka phần lan (FIM). Mã của của Đồng Markka Phần Lan là FIM. Chúng tôi sử dụng FIM làm biểu tượng của của Đồng Markka Phần Lan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Markka Phần Lan là
- Đồng Markka Phần Lan đã được giới thiệu vào 1 Th01 1963 (61 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
FIM Tất cả các đồng tiền
FIM/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Markka Phần Lan Won Hàn Quốc | 1 FIM = 252.5426 KRW | |
Đồng Markka Phần Lan Yên Nhật | 1 FIM = 28.7129 JPY | |
Đồng Markka Phần Lan Ringgit Malaysia | 1 FIM = 0.8596 MYR | |
Đồng Markka Phần Lan Won Triều Tiên | 1 FIM = 164.3339 KPW | |
Đồng Markka Phần Lan Dirham UAE | 1 FIM = 0.6707 AED | |
Đồng Markka Phần Lan Euro | 1 FIM = 0.1682 EUR | |
Đồng Markka Phần Lan Vàng | 1 FIM = 0.0001 XAU | |
Đồng Markka Phần Lan Bảng Anh | 1 FIM = 0.1434 GBP | |
Đồng Markka Phần Lan Bolívar Venezuela | 1 FIM = 47834.4964 VEF | |
Đồng Markka Phần Lan Peso Philipin | 1 FIM = 10.6847 PHP |
Tất cả các đồng tiền FIM
tiền tệ/FIM | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Markka Phần Lan | 1 VND = 0.0002 FIM | |
Đô la Mỹ Đồng Markka Phần Lan | 1 USD = 5.4767 FIM | |
Nhân dân tệ Đồng Markka Phần Lan | 1 CNY = 0.7707 FIM | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Markka Phần Lan | 1 TWD = 0.1686 FIM | |
Won Hàn Quốc Đồng Markka Phần Lan | 1 KRW = 0.0040 FIM | |
Yên Nhật Đồng Markka Phần Lan | 1 JPY = 0.0348 FIM | |
Ringgit Malaysia Đồng Markka Phần Lan | 1 MYR = 1.1634 FIM | |
Won Triều Tiên Đồng Markka Phần Lan | 1 KPW = 0.0061 FIM | |
Dirham UAE Đồng Markka Phần Lan | 1 AED = 1.4911 FIM | |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.