Euro | EUR |
---|---|
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27628.2000 VND |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0857 USD |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.7029 CZK |
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 390.0040 HUF |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9876 AED |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 149.2230 ISK |
Euro Bạt Thái Lan | 1 EUR = 39.8333 THB |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.1107 MYR |
Euro Franc Andorran | 1 EUR = 6.5596 ADF |
Euro Đồng Peseta của Andora | 1 EUR = 166.3860 ADP |
Euro Đồng Afghani của Afghanistan | 1 EUR = 94061.6000 AFA |
Euro Afghani Afghanistan | 1 EUR = 77.8928 AFN |
Euro Old franc Pháp | 1 EUR = 655.9570 AFR |
Euro Lek Albania | 1 EUR = 100.7210 ALL |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.2610 AMD |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9552 ANG |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 929.8590 AOA |
Euro Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 EUR = 430.9860 AON |
Euro Peso Argentina | 1 EUR = 972.4710 ARS |
Euro Đồng Schiling Áo | 1 EUR = 13.7603 ATS |
Euro Đô la Australia | 1 EUR = 1.6296 AUD |
Euro Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 EUR = 1.7704 AWF |
Euro Florin Aruba | 1 EUR = 1.9542 AWG |
Euro Đồng Manat của Azerbaijan | 1 EUR = 9219.6400 AZM |
Euro Manat Azerbaijan | 1 EUR = 1.8456 AZN |
Euro Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.9556 BAM |
Euro Đô la Barbados | 1 EUR = 2.1713 BBD |
Euro Taka Bangladesh | 1 EUR = 127.3680 BDT |
Euro Đồng Franc Bỉ | 1 EUR = 40.3399 BEF |
Euro Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 EUR = 1989.1200 BGL |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9583 BGN |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4084 BHD |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3115.6300 BIF |
Euro Đô la Bermuda | 1 EUR = 1.0857 BMD |
Euro Đô la Brunei | 1 EUR = 1.4666 BND |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5123 BOB |
Euro Đồng Cruzado của Braxin | 1 EUR = 15353.9000 BRC |
Euro Real Braxin | 1 EUR = 5.6956 BRL |
Euro Đô la Bahamas | 1 EUR = 1.0857 BSD |
Euro Bitcoin | 1 EUR = 0.0000 BTC |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.5567 BTN |
Euro Pula Botswana | 1 EUR = 14.8716 BWP |
Euro Rúp Belarus | 1 EUR = 2739.3500 BYR |
Euro Đô la Belize | 1 EUR = 2.1868 BZD |
Euro Đô la Canada | 1 EUR = 1.4811 CAD |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3034.9100 CDF |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9800 CHF |
Euro Đơn vị Kế toán của Chile | 1 EUR = 0.0361 CLF |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 996.5400 CLP |
Euro Trung Quốc Yuan | 1 EUR = 7.8816 CNH |
Euro Nhân dân tệ | 1 EUR = 7.7145 CNY |
Euro Peso Colombia | 1 EUR = 4187.8100 COP |
Euro Colón Costa Rica | 1 EUR = 565.2480 CRC |
Euro Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.0857 CUC |
Euro Peso Cuba | 1 EUR = 27.9555 CUP |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.2550 CVE |
Euro Đồng Bảng Síp | 1 EUR = 0.5853 CYP |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 193.1620 DJF |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4633 DKK |
Euro Peso Dominica | 1 EUR = 64.1941 DOP |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 145.8750 DZD |
Euro Đồng Scure Ecuador | 1 EUR = 28609.2000 ECS |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6472 EEK |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 51.3187 EGP |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2848 ERN |
Euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.3482 ETB |
Euro Euro | 1 EUR = 1.0000 EUR |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM |
Euro Đô la Fiji | 1 EUR = 2.4541 FJD |
Euro Bảng Quần đảo Falkland | 1 EUR = 0.8524 FKP |
Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
Euro Bảng Anh | 1 EUR = 0.8524 GBP |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.2176 GBX |
Euro Lari Gruzia | 1 EUR = 3.0290 GEL |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8524 GGP |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120454.0000 GHC |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 16.0015 GHS |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8524 GIP |
Euro Dalasi Gambia | 1 EUR = 73.5799 GMD |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9332.1600 GNF |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Euro Quetzal Guatemala | 1 EUR = 8.4282 GTQ |
Euro Đô la Guyana | 1 EUR = 227.0990 GYD |
Euro Đô la Hồng Kông | 1 EUR = 8.4891 HKD |
Euro Lempira Honduras | 1 EUR = 26.8055 HNL |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5400 HRK |
Euro Gourde Haiti | 1 EUR = 144.0670 HTG |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17647.4000 IDR |
Euro Pao Ai-len | 1 EUR = 0.7876 IEP |
Euro Sheqel Israel mới | 1 EUR = 4.0380 ILS |
Euro Manx bảng | 1 EUR = 0.8524 IMP |
Euro Rupee Ấn Độ | 1 EUR = 90.6093 INR |
Euro Dinar I-rắc | 1 EUR = 1421.1700 IQD |
Euro Rial Iran | 1 EUR = 45841.6000 IRR |
Euro Lia Ý | 1 EUR = 1936.2700 ITL |
Euro Jersey Pound | 1 EUR = 0.8524 JEP |
Euro Đô la Jamaica | 1 EUR = 168.8340 JMD |
Euro Dinar Jordan | 1 EUR = 0.7696 JOD |
Euro Yên Nhật | 1 EUR = 170.7190 JPY |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 141.6770 KES |
Euro Som Kyrgyzstan | 1 EUR = 95.2115 KGS |
Euro Riel Campuchia | 1 EUR = 4440.5700 KHR |
Euro Franc Comoros | 1 EUR = 493.1570 KMF |
Euro Won Triều Tiên | 1 EUR = 977.0850 KPW |
Euro Won Hàn Quốc | 1 EUR = 1501.5500 KRW |
Euro Dinar Kuwait | 1 EUR = 0.3324 KWD |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9041 KYD |
Euro Tenge Kazakhstan | 1 EUR = 484.9750 KZT |
Euro Kip Lào | 1 EUR = 23309.4000 LAK |
Euro Bảng Li-băng | 1 EUR = 97150.2000 LBP |
Euro Rupee Sri Lanka | 1 EUR = 326.4000 LKR |
Euro Đô la Liberia | 1 EUR = 210.5080 LRD |
Euro Ioti Lesotho | 1 EUR = 20.3355 LSL |
Euro Litecoin | 1 EUR = 0.0129 LTC |
Euro Litas Lít-va | 1 EUR = 3.4156 LTL |
Euro Đồng Franc Luxembourg | 1 EUR = 40.3399 LUF |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7027 LVL |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2635 LYD |
Euro Dirham Ma-rốc | 1 EUR = 10.7792 MAD |
Euro Đồng Franc Monegasque | 1 EUR = 6.5596 MCF |
Euro Leu Moldova | 1 EUR = 19.1170 MDL |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4819.5400 MGA |
Euro Đồng Franc Magalasy | 1 EUR = 24092.7000 MGF |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.5493 MKD |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2278.1900 MMK |
Euro Tugrik Mông Cổ | 1 EUR = 3745.4900 MNT |
Euro Pataca Ma Cao | 1 EUR = 8.7372 MOP |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.2160 MRO |
Euro Lia xứ Man-tơ | 1 EUR = 0.4293 MTL |
Euro Rupee Mauritius | 1 EUR = 49.9717 MUR |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7733 MVR |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1879.9200 MWK |
Euro Peso Mexico | 1 EUR = 18.4455 MXN |
Euro Đồng Metical Mozambique | 1 EUR = 68835.2000 MZM |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3730 MZN |
Euro Đô la Namibia | 1 EUR = 20.3355 NAD |
Euro Naira Nigeria | 1 EUR = 1614.3600 NGN |
Euro Córdoba Nicaragua | 1 EUR = 39.9363 NIO |
Euro Đồng Guilder Hà Lan | 1 EUR = 2.2037 NLG |
Euro Krone Na Uy | 1 EUR = 11.4092 NOK |
Euro Rupee Nepal | 1 EUR = 144.8910 NPR |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Euro Đô la New Zealand | 1 EUR = 1.7650 NZD |
Euro Rial Oman | 1 EUR = 0.4179 OMR |
Euro Balboa Panama | 1 EUR = 1.0857 PAB |
Euro Nuevo Sol Peru | 1 EUR = 4.0694 PEN |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2281 PGK |
Euro Peso Philipin | 1 EUR = 63.5284 PHP |
Euro Rupee Pakistan | 1 EUR = 301.9210 PKR |
Euro Zloty Ba Lan | 1 EUR = 4.2764 PLN |
Euro Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 EUR = 200.4820 PTE |
Euro Guarani Paraguay | 1 EUR = 8178.3100 PYG |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9584 QAR |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50456.1000 ROL |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9836 RON |
Euro Dinar Serbia | 1 EUR = 117.3560 RSD |
Euro Rúp Nga | 1 EUR = 98.1601 RUB |
Euro Franc Rwanda | 1 EUR = 1408.6700 RWF |
Euro Riyal Ả Rập Xê-út | 1 EUR = 4.0724 SAR |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2167 SBD |
Euro Rupee Seychelles | 1 EUR = 14.9556 SCR |
Euro Đồng Dinar Sudan | 1 EUR = 65255.1000 SDD |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 652.4760 SDG |
Euro Đồng Bảng Sudan | 1 EUR = 652521.0000 SDP |
Euro Krona Thụy Điển | 1 EUR = 11.4320 SEK |
Euro Đô la Singapore | 1 EUR = 1.4693 SGD |
Euro Bảng St. Helena | 1 EUR = 0.8524 SHP |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK |
Euro Leone Sierra Leone | 1 EUR = 22765.5000 SLL |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 620.0430 SOS |
Euro Đô la Suriname | 1 EUR = 34.8944 SRD |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40972.9000 SRG |
Euro Bảng Nam Sudan | 1 EUR = 141.4170 SSP |
Euro Dobra São Tomé và Príncipe | 1 EUR = 24190.2000 STD |
Euro Colón El Salvador | 1 EUR = 9.4931 SVC |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2727.7300 SYP |
Euro Lilangeni Swaziland | 1 EUR = 20.3473 SZL |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.6353 TJS |
Euro Đồng Manat Turkmenistan | 1 EUR = 19016.0000 TMM |
Euro Manat Turkmenistan | 1 EUR = 3.7998 TMT |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3832 TND |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5637 TOP |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 23400900.0000 TRL |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 35.0200 TRY |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3623 TTD |
Euro Đôla Tuvaluan | 1 EUR = 1.5319 TVD |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 35.2614 TWD |
Euro Shilling Tanzania | 1 EUR = 2826.1400 TZS |
Euro Hryvnia Ucraina | 1 EUR = 43.9980 UAH |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4131.6000 UGX |
Euro Đồng Peso Uruguay | 1 EUR = 41.4209 UYP |
Euro Peso Uruguay | 1 EUR = 42.0458 UYU |
Euro Som Uzbekistan | 1 EUR = 13690.6000 UZS |
Euro Vatican Lira | 1 EUR = 1936.2700 VAL |
Euro Đồng bolívar của Venezuela | 1 EUR = 284423000.0000 VEB |
Euro Bolívar Venezuela | 1 EUR = 284411.0000 VEF |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.8910 VUV |
Euro Tala Samoa | 1 EUR = 3.0398 WST |
Euro Franc CFA Trung Phi | 1 EUR = 655.9570 XAF |
Euro Bạc | 1 EUR = 0.0357 XAG |
Euro Ounce nhôm | 1 EUR = 0.0003 XAL |
Euro Vàng | 1 EUR = 0.0005 XAU |
Euro Đô la Đông Caribê | 1 EUR = 2.9340 XCD |
Euro Ounce đồng | 1 EUR = 0.0001 XCP |
Euro DogeCoin | 1 EUR = 6.5589 XDG |
Euro Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 EUR = 1.0000 XEU |
Euro Franc CFA Tây Phi | 1 EUR = 655.9570 XOF |
Euro Paladi | 1 EUR = 0.0012 XPD |
Euro Franc CFP | 1 EUR = 119.3320 XPF |
Euro Bạch kim | 1 EUR = 0.0010 XPT |
Euro Ripple | 1 EUR = 2.0650 XRP |
Euro Rial Yemen | 1 EUR = 271.8470 YER |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN |
Euro Rand Nam Phi | 1 EUR = 20.4052 ZAR |
Euro Đồng kwacha của Zambia | 1 EUR = 21554.5000 ZMK |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 29.4630 ZMW |
Euro Đồng Đô la Zimbabwe | 1 EUR = 108401999999999992472230952960.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська