tiền của Ethiopia : Birr Ethiopia Br
Birr Ethiopia là đồng tiền của của Ethiopia. Mã của của Birr Ethiopia là ETB. Chúng tôi sử dụng Br làm biểu tượng của của Birr Ethiopia. Birr Ethiopia được chia thành 100 santim. ETB được quy định bởi National Bank of Ethiopia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Birr Ethiopia là
- Birr Ethiopia đã được giới thiệu vào 15 Th09 1976 (48 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Birr Ethiopia ( Br0.01 , Br0.05 , Br0.10 , Br0.25 , Br0.5 và Br1 ),
- Birr Ethiopia có 5 mệnh giá tiền giấy ( Br1 , Br5 , Br10 , Br50 và Br100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ETB Tất cả các đồng tiền
ETB/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Birr Ethiopia Won Hàn Quốc | 1 ETB = 24.0833 KRW | |
Birr Ethiopia Yên Nhật | 1 ETB = 2.7382 JPY | |
Birr Ethiopia Ringgit Malaysia | 1 ETB = 0.0820 MYR | |
Birr Ethiopia Won Triều Tiên | 1 ETB = 15.6714 KPW | |
Birr Ethiopia Dirham UAE | 1 ETB = 0.0640 AED | |
Birr Ethiopia Euro | 1 ETB = 0.0160 EUR | |
Birr Ethiopia Vàng | 1 ETB = 0.0000 XAU | |
Birr Ethiopia Bảng Anh | 1 ETB = 0.0137 GBP | |
Birr Ethiopia Bolívar Venezuela | 1 ETB = 4561.6553 VEF | |
Birr Ethiopia Peso Philipin | 1 ETB = 1.0189 PHP |
Tất cả các đồng tiền ETB
tiền tệ/ETB | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Birr Ethiopia | 1 VND = 0.0023 ETB | |
Đô la Mỹ Birr Ethiopia | 1 USD = 57.4294 ETB | |
Nhân dân tệ Birr Ethiopia | 1 CNY = 8.0819 ETB | |
Đô la Đài Loan mới Birr Ethiopia | 1 TWD = 1.7682 ETB | |
Won Hàn Quốc Birr Ethiopia | 1 KRW = 0.0415 ETB | |
Yên Nhật Birr Ethiopia | 1 JPY = 0.3652 ETB | |
Ringgit Malaysia Birr Ethiopia | 1 MYR = 12.1995 ETB | |
Won Triều Tiên Birr Ethiopia | 1 KPW = 0.0638 ETB | |
Dirham UAE Birr Ethiopia | 1 AED = 15.6356 ETB | |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.3482 ETB |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.