tiền của Eritrea : Nakfa Eritrea Nfk
Nakfa Eritrea là đồng tiền của của Eritrea. Mã của của Nakfa Eritrea là ERN. Chúng tôi sử dụng Nfk làm biểu tượng của của Nakfa Eritrea. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. ERN được quy định bởi Bank of Eritrea.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Nakfa Eritrea là
- Nakfa Eritrea đã được giới thiệu vào 8 Th11 1997 (27 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Nakfa Eritrea ( Nfk0.01 , Nfk0.05 , Nfk0.10 , Nfk0.25 , Nfk0.50 và Nfk1 ),
- Nakfa Eritrea có 6 mệnh giá tiền giấy ( Nfk1 , Nfk5 , Nfk10 , Nfk20 , Nfk50 và Nfk100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ERN Tất cả các đồng tiền
ERN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Nakfa Eritrea Won Hàn Quốc | 1 ERN = 92.2056 KRW | |
Nakfa Eritrea Yên Nhật | 1 ERN = 10.4833 JPY | |
Nakfa Eritrea Ringgit Malaysia | 1 ERN = 0.3138 MYR | |
Nakfa Eritrea Won Triều Tiên | 1 ERN = 59.9998 KPW | |
Nakfa Eritrea Dirham UAE | 1 ERN = 0.2449 AED | |
Nakfa Eritrea Euro | 1 ERN = 0.0614 EUR | |
Nakfa Eritrea Vàng | 1 ERN = 0.0000 XAU | |
Nakfa Eritrea Bảng Anh | 1 ERN = 0.0523 GBP | |
Nakfa Eritrea Bolívar Venezuela | 1 ERN = 17464.8138 VEF | |
Nakfa Eritrea Peso Philipin | 1 ERN = 3.9011 PHP |
Tất cả các đồng tiền ERN
tiền tệ/ERN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Nakfa Eritrea | 1 VND = 0.0006 ERN | |
Đô la Mỹ Nakfa Eritrea | 1 USD = 15.0000 ERN | |
Nhân dân tệ Nakfa Eritrea | 1 CNY = 2.1109 ERN | |
Đô la Đài Loan mới Nakfa Eritrea | 1 TWD = 0.4618 ERN | |
Won Hàn Quốc Nakfa Eritrea | 1 KRW = 0.0108 ERN | |
Yên Nhật Nakfa Eritrea | 1 JPY = 0.0954 ERN | |
Ringgit Malaysia Nakfa Eritrea | 1 MYR = 3.1864 ERN | |
Won Triều Tiên Nakfa Eritrea | 1 KPW = 0.0167 ERN | |
Dirham UAE Nakfa Eritrea | 1 AED = 4.0839 ERN | |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2848 ERN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.