tiền của Estonia : Crun Extônia kr
Vào 20 Th06 1992, crun extônia (EEK) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 31 Th12 2010, euro (EUR) đã thay thế cho crun extônia (EEK). Mã của của Crun Extônia là EEK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Crun Extônia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Crun Extônia là
- Crun Extônia đã được giới thiệu vào 21 Th06 1992 (32 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
EEK Tất cả các đồng tiền
EEK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Crun Extônia Won Hàn Quốc | 1 EEK = 95.9629 KRW | |
Crun Extônia Yên Nhật | 1 EEK = 10.9105 JPY | |
Crun Extônia Ringgit Malaysia | 1 EEK = 0.3266 MYR | |
Crun Extônia Won Triều Tiên | 1 EEK = 62.4447 KPW | |
Crun Extônia Dirham UAE | 1 EEK = 0.2548 AED | |
Crun Extônia Euro | 1 EEK = 0.0639 EUR | |
Crun Extônia Vàng | 1 EEK = 0.0000 XAU | |
Crun Extônia Bảng Anh | 1 EEK = 0.0545 GBP | |
Crun Extônia Bolívar Venezuela | 1 EEK = 18176.4789 VEF | |
Crun Extônia Peso Philipin | 1 EEK = 4.0600 PHP |
Tất cả các đồng tiền EEK
tiền tệ/EEK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Crun Extônia | 1 VND = 0.0006 EEK | |
Đô la Mỹ Crun Extônia | 1 USD = 14.4127 EEK | |
Nhân dân tệ Crun Extônia | 1 CNY = 2.0283 EEK | |
Đô la Đài Loan mới Crun Extônia | 1 TWD = 0.4437 EEK | |
Won Hàn Quốc Crun Extônia | 1 KRW = 0.0104 EEK | |
Yên Nhật Crun Extônia | 1 JPY = 0.0917 EEK | |
Ringgit Malaysia Crun Extônia | 1 MYR = 3.0617 EEK | |
Won Triều Tiên Crun Extônia | 1 KPW = 0.0160 EEK | |
Dirham UAE Crun Extônia | 1 AED = 3.9240 EEK | |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6472 EEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.