tiền của Algeria : Dinar Algeria د.ج
Dinar Algeria là đồng tiền của của Algeria. Mã của của Dinar Algeria là DZD. Chúng tôi sử dụng د.ج làm biểu tượng của của Dinar Algeria. Dinar Algeria được chia thành 100 santeems. DZD được quy định bởi Bank of Algeria.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Algeria là
- Dinar Algeria đã được giới thiệu vào 1 Th04 1964 (60 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Dinar Algeria ( د.ج0.25 , د.ج0.50 , د.ج1 , د.ج2 , د.ج5 , د.ج10 , د.ج20 , د.ج50 và د.ج100 ),
- Dinar Algeria có 5 mệnh giá tiền giấy ( د.ج100 , د.ج200 , د.ج500 , د.ج1000 và د.ج2000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
DZD Tất cả các đồng tiền
DZD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Algeria Won Hàn Quốc | 1 DZD = 10.2934 KRW | |
Dinar Algeria Yên Nhật | 1 DZD = 1.1703 JPY | |
Dinar Algeria Ringgit Malaysia | 1 DZD = 0.0350 MYR | |
Dinar Algeria Won Triều Tiên | 1 DZD = 6.6981 KPW | |
Dinar Algeria Dirham UAE | 1 DZD = 0.0273 AED | |
Dinar Algeria Euro | 1 DZD = 0.0069 EUR | |
Dinar Algeria Vàng | 1 DZD = 0.0000 XAU | |
Dinar Algeria Bảng Anh | 1 DZD = 0.0058 GBP | |
Dinar Algeria Bolívar Venezuela | 1 DZD = 1949.6898 VEF | |
Dinar Algeria Peso Philipin | 1 DZD = 0.4355 PHP |
Tất cả các đồng tiền DZD
tiền tệ/DZD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Algeria | 1 VND = 0.0053 DZD | |
Đô la Mỹ Dinar Algeria | 1 USD = 134.3665 DZD | |
Nhân dân tệ Dinar Algeria | 1 CNY = 18.9091 DZD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Algeria | 1 TWD = 4.1370 DZD | |
Won Hàn Quốc Dinar Algeria | 1 KRW = 0.0971 DZD | |
Yên Nhật Dinar Algeria | 1 JPY = 0.8545 DZD | |
Ringgit Malaysia Dinar Algeria | 1 MYR = 28.5431 DZD | |
Won Triều Tiên Dinar Algeria | 1 KPW = 0.1493 DZD | |
Dirham UAE Dinar Algeria | 1 AED = 36.5822 DZD | |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 145.8750 DZD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.