tiền của Cộng hòa Dân chủ Congo : Franc Congo Fr
Franc Congo là đồng tiền của của Cộng hòa Dân chủ Congo. Mã của của Franc Congo là CDF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Congo. Franc Congo được chia thành 100 centimes. CDF được quy định bởi Central Bank of Congo.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Congo là
- Franc Congo đã được giới thiệu vào 1 Th07 1998 (26 năm trước).
- Franc Congo có 17 mệnh giá tiền giấy ( Fr0.01 , Fr0.05 , Fr0.10 , Fr0.20 , Fr0.5 , Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 , Fr500 , Fr1000 , Fr5000 , Fr10000 và Fr20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CDF Tất cả các đồng tiền
CDF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Congo Won Hàn Quốc | 1 CDF = 0.4948 KRW | |
Franc Congo Yên Nhật | 1 CDF = 0.0563 JPY | |
Franc Congo Ringgit Malaysia | 1 CDF = 0.0017 MYR | |
Franc Congo Won Triều Tiên | 1 CDF = 0.3219 KPW | |
Franc Congo Dirham UAE | 1 CDF = 0.0013 AED | |
Franc Congo Euro | 1 CDF = 0.0003 EUR | |
Franc Congo Vàng | 1 CDF = 0.0000 XAU | |
Franc Congo Bảng Anh | 1 CDF = 0.0003 GBP | |
Franc Congo Bolívar Venezuela | 1 CDF = 93.7132 VEF | |
Franc Congo Peso Philipin | 1 CDF = 0.0209 PHP |
Tất cả các đồng tiền CDF
tiền tệ/CDF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Franc Congo | 1 USD = 2795.4774 CDF | |
Đồng Việt Nam Franc Congo | 1 VND = 0.1098 CDF | |
Nhân dân tệ Franc Congo | 1 CNY = 393.4023 CDF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Congo | 1 TWD = 86.0689 CDF | |
Won Hàn Quốc Franc Congo | 1 KRW = 2.0212 CDF | |
Yên Nhật Franc Congo | 1 JPY = 17.7772 CDF | |
Ringgit Malaysia Franc Congo | 1 MYR = 593.8345 CDF | |
Won Triều Tiên Franc Congo | 1 KPW = 3.1061 CDF | |
Dirham UAE Franc Congo | 1 AED = 761.0888 CDF | |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3034.9100 CDF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.