tiền của Burundi : Franc Burundi Fr

Burundi

Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi , tiền của Burundi

BIF/tiền tệ chuyển đổi
1 BIF = 0.4819 KRW
1 BIF = 0.0548 JPY
1 BIF = 0.0016 MYR
1 BIF = 0.3136 KPW
1 BIF = 0.0013 AED
1 BIF = 0.0003 EUR
1 BIF = 0.0000 XAU
1 BIF = 0.0003 GBP
1 BIF = 91.2852 VEF
1 BIF = 0.0204 PHP

tiền tệ/BIF chuyển đổi
1 VND = 0.1128 BIF
1 USD = 2869.8291 BIF
1 CNY = 403.8657 BIF
1 TWD = 88.3581 BIF
1 KRW = 2.0749 BIF
1 JPY = 18.2500 BIF
1 MYR = 609.6288 BIF
1 KPW = 3.1887 BIF
1 AED = 781.3316 BIF
1 EUR = 3115.6300 BIF

Tiền Của Burundi

flag BIF
.