tiền của Bahrain : Dinar Bahrain .د.ب
Dinar Bahrain là đồng tiền của của Bahrain. Mã của của Dinar Bahrain là BHD. Chúng tôi sử dụng .د.ب làm biểu tượng của của Dinar Bahrain. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. BHD được quy định bởi Central Bank of Bahrain.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Bahrain là
- Dinar Bahrain đã được giới thiệu vào 16 Th10 1965 (59 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Dinar Bahrain ( .د.ب0.005 , .د.ب0.01 , .د.ب0.025 , .د.ب0.05 , .د.ب0.1 và .د.ب0.5 ),
- Dinar Bahrain có 5 mệnh giá tiền giấy ( .د.ب0.5 , .د.ب1 , .د.ب5 , .د.ب10 và .د.ب20 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BHD Tất cả các đồng tiền
BHD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Bahrain Won Hàn Quốc | 1 BHD = 3676.9982 KRW | |
Dinar Bahrain Yên Nhật | 1 BHD = 418.0570 JPY | |
Dinar Bahrain Ringgit Malaysia | 1 BHD = 12.5151 MYR | |
Dinar Bahrain Won Triều Tiên | 1 BHD = 2392.6874 KPW | |
Dinar Bahrain Dirham UAE | 1 BHD = 9.7648 AED | |
Dinar Bahrain Euro | 1 BHD = 2.4488 EUR | |
Dinar Bahrain Vàng | 1 BHD = 0.0011 XAU | |
Dinar Bahrain Bảng Anh | 1 BHD = 2.0873 GBP | |
Dinar Bahrain Bolívar Venezuela | 1 BHD = 696466.1343 VEF | |
Dinar Bahrain Peso Philipin | 1 BHD = 155.5685 PHP |
Tất cả các đồng tiền BHD
tiền tệ/BHD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Bahrain | 1 VND = 0.0000 BHD | |
Đô la Mỹ Dinar Bahrain | 1 USD = 0.3761 BHD | |
Nhân dân tệ Dinar Bahrain | 1 CNY = 0.0529 BHD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Bahrain | 1 TWD = 0.0116 BHD | |
Won Hàn Quốc Dinar Bahrain | 1 KRW = 0.0003 BHD | |
Yên Nhật Dinar Bahrain | 1 JPY = 0.0024 BHD | |
Ringgit Malaysia Dinar Bahrain | 1 MYR = 0.0799 BHD | |
Won Triều Tiên Dinar Bahrain | 1 KPW = 0.0004 BHD | |
Dirham UAE Dinar Bahrain | 1 AED = 0.1024 BHD | |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4084 BHD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.