Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh (BDT) Đô la Brunei (BND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Brunei là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Taka Bangladesh = 125.522223 Đô la Brunei
Ngày xấu nhất để đổi từ Taka Bangladesh sang Đô la Brunei là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Taka Bangladesh = 114.811206 Đô la Brunei
Lịch sử của giá hàng ngày BDT /BND kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Taka Bangladesh = 0.012552 Đô la Brunei
tối thiểu trên
1 Taka Bangladesh = 0.011481 Đô la Brunei
Date | BDT/BND |
---|---|
0.011493 | |
0.011493 | |
0.011572 | |
0.012302 | |
0.012392 | |
0.012416 | |
0.012398 | |
0.012295 | |
0.012291 | |
0.012258 | |
0.012185 | |
0.012118 | |
0.012236 | |
0.012248 | |
0.012260 | |
0.012254 | |
0.012261 | |
0.012228 | |
0.012220 | |
0.012149 | |
0.012130 | |
0.012022 | |
0.012060 | |
0.012135 | |
0.012208 | |
0.012137 | |
0.012128 | |
0.012096 | |
0.012279 | |
0.012234 | |
0.012392 | |
0.012450 | |
0.012426 | |
0.012415 | |
0.012443 | |
0.012387 | |
0.012429 | |
0.012401 | |
0.012311 | |
0.012425 | |
0.012402 | |
0.012372 | |
0.012271 | |
0.012253 | |
0.012256 | |
0.012142 | |
0.012422 | |
0.012495 | |
0.012505 | |
0.012388 | |
0.012390 | |
0.012550 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 1.15 Đô la Brunei BND |
200 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 2.30 Đô la Brunei BND |
300 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 3.45 Đô la Brunei BND |
400 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 4.61 Đô la Brunei BND |
500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 5.76 Đô la Brunei BND |
1 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 11.51 Đô la Brunei BND |
1 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 17.27 Đô la Brunei BND |
2 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 23.03 Đô la Brunei BND |
2 500 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 28.79 Đô la Brunei BND |
10 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 115.14 Đô la Brunei BND |
50 000 Taka Bangladesh BDT | BDT | BND | 575.70 Đô la Brunei BND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.