tiền của Argentina : Peso Argentina $
Peso Argentina là đồng tiền của của Argentina. Mã của của Peso Argentina là ARS. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Peso Argentina. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. ARS được quy định bởi Central Bank of Argentina.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Peso Argentina là
- Peso Argentina đã được giới thiệu vào 1 Th01 1992 (32 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Peso Argentina ( $0.05 , $0.10 , $0.25 , $0.5 , $1 và $2 ),
- Peso Argentina có 8 mệnh giá tiền giấy ( $2 , $5 , $10 , $20 , $50 , $100 , $200 và $500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ARS Tất cả các đồng tiền
ARS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Peso Argentina Won Hàn Quốc | 1 ARS = 1.5441 KRW | |
Peso Argentina Yên Nhật | 1 ARS = 0.1756 JPY | |
Peso Argentina Ringgit Malaysia | 1 ARS = 0.0053 MYR | |
Peso Argentina Won Triều Tiên | 1 ARS = 1.0047 KPW | |
Peso Argentina Dirham UAE | 1 ARS = 0.0041 AED | |
Peso Argentina Euro | 1 ARS = 0.0010 EUR | |
Peso Argentina Vàng | 1 ARS = 0.0000 XAU | |
Peso Argentina Bảng Anh | 1 ARS = 0.0009 GBP | |
Peso Argentina Bolívar Venezuela | 1 ARS = 292.4622 VEF | |
Peso Argentina Peso Philipin | 1 ARS = 0.0653 PHP |
Tất cả các đồng tiền ARS
tiền tệ/ARS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Peso Argentina | 1 VND = 0.0352 ARS | |
Đô la Mỹ Peso Argentina | 1 USD = 895.7500 ARS | |
Nhân dân tệ Peso Argentina | 1 CNY = 126.0572 ARS | |
Đô la Đài Loan mới Peso Argentina | 1 TWD = 27.5789 ARS | |
Won Hàn Quốc Peso Argentina | 1 KRW = 0.6476 ARS | |
Yên Nhật Peso Argentina | 1 JPY = 5.6963 ARS | |
Ringgit Malaysia Peso Argentina | 1 MYR = 190.2814 ARS | |
Won Triều Tiên Peso Argentina | 1 KPW = 0.9953 ARS | |
Dirham UAE Peso Argentina | 1 AED = 243.8744 ARS | |
Euro Peso Argentina | 1 EUR = 972.4710 ARS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.