tiền của Andorra : Đồng Peseta của Andora ADP
Vào 28 Th02 2002, đồng peseta của andora (ADP) đã thay thế cho đồng peseta tây ban nha (ESP). Vào 31 Th12 2001, franc pháp (FRF) đã thay thế cho đồng peseta của andora (ADP). Vào 17 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho franc pháp (FRF). Mã của của Đồng Peseta của Andora là ADP. Chúng tôi sử dụng ADP làm biểu tượng của của Đồng Peseta của Andora.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Peseta của Andora là
- Đồng Peseta của Andora đã được giới thiệu vào 1 Th01 1936 (88 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
ADP Tất cả các đồng tiền
ADP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Peseta của Andora Won Hàn Quốc | 1 ADP = 9.0245 KRW | |
Đồng Peseta của Andora Yên Nhật | 1 ADP = 1.0260 JPY | |
Đồng Peseta của Andora Ringgit Malaysia | 1 ADP = 0.0307 MYR | |
Đồng Peseta của Andora Won Triều Tiên | 1 ADP = 5.8724 KPW | |
Đồng Peseta của Andora Dirham UAE | 1 ADP = 0.0240 AED | |
Đồng Peseta của Andora Euro | 1 ADP = 0.0060 EUR | |
Đồng Peseta của Andora Vàng | 1 ADP = 0.0000 XAU | |
Đồng Peseta của Andora Bảng Anh | 1 ADP = 0.0051 GBP | |
Đồng Peseta của Andora Bolívar Venezuela | 1 ADP = 1709.3445 VEF | |
Đồng Peseta của Andora Peso Philipin | 1 ADP = 0.3818 PHP |
Tất cả các đồng tiền ADP
tiền tệ/ADP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Peseta của Andora | 1 VND = 0.0060 ADP | |
Đô la Mỹ Đồng Peseta của Andora | 1 USD = 153.2593 ADP | |
Nhân dân tệ Đồng Peseta của Andora | 1 CNY = 21.5679 ADP | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Peseta của Andora | 1 TWD = 4.7186 ADP | |
Won Hàn Quốc Đồng Peseta của Andora | 1 KRW = 0.1108 ADP | |
Yên Nhật Đồng Peseta của Andora | 1 JPY = 0.9746 ADP | |
Ringgit Malaysia Đồng Peseta của Andora | 1 MYR = 32.5564 ADP | |
Won Triều Tiên Đồng Peseta của Andora | 1 KPW = 0.1703 ADP | |
Dirham UAE Đồng Peseta của Andora | 1 AED = 41.7260 ADP | |
Euro Đồng Peseta của Andora | 1 EUR = 166.3860 ADP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.