Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6787.5947 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Mỹ | 1 SAR = 0.2666 USD |
Riyal Ả Rập Xê-út Nhân dân tệ | 1 SAR = 1.8931 CNY |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 8.6580 TWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Andorran | 1 SAR = 1.6176 ADF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta của Andora | 1 SAR = 41.0320 ADP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham UAE | 1 SAR = 0.9793 AED |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Afghani của Afghanistan | 1 SAR = 23193.0960 AFA |
Riyal Ả Rập Xê-út Afghani Afghanistan | 1 SAR = 19.1223 AFN |
Riyal Ả Rập Xê-út Old franc Pháp | 1 SAR = 161.7638 AFR |
Riyal Ả Rập Xê-út Lek Albania | 1 SAR = 24.8844 ALL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dram Armenia | 1 SAR = 103.1793 AMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 SAR = 0.4799 ANG |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwanza Angola | 1 SAR = 227.9776 AOA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 SAR = 106.2843 AON |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Argentina | 1 SAR = 238.4291 ARS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Schiling Áo | 1 SAR = 3.3934 ATS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Australia | 1 SAR = 0.4021 AUD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 SAR = 0.4366 AWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Florin Aruba | 1 SAR = 0.4806 AWG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat của Azerbaijan | 1 SAR = 2273.9758 AZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Azerbaijan | 1 SAR = 0.4532 AZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.4814 BAM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Barbados | 1 SAR = 0.5332 BBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Taka Bangladesh | 1 SAR = 31.2590 BDT |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Bỉ | 1 SAR = 9.9481 BEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 SAR = 490.5488 BGL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lev Bulgaria | 1 SAR = 0.4816 BGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Bahrain | 1 SAR = 0.1005 BHD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Burundi | 1 SAR = 764.6207 BIF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bermuda | 1 SAR = 0.2666 BMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Brunei | 1 SAR = 0.3598 BND |
Riyal Ả Rập Xê-út Boliviano Bolivia | 1 SAR = 1.8399 BOB |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Cruzado của Braxin | 1 SAR = 3786.1865 BRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Real Braxin | 1 SAR = 1.3874 BRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Bahamas | 1 SAR = 0.2666 BSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bitcoin | 1 SAR = 0.0000 BTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Ngultrum Bhutan | 1 SAR = 22.1742 BTN |
Riyal Ả Rập Xê-út Pula Botswana | 1 SAR = 3.6423 BWP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Belarus | 1 SAR = 675.6424 BYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Belize | 1 SAR = 0.5367 BZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Canada | 1 SAR = 0.3649 CAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Congo | 1 SAR = 744.1893 CDF |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Thụy sĩ | 1 SAR = 0.2410 CHF |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Kế toán của Chile | 1 SAR = 0.0089 CLF |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Chile | 1 SAR = 244.6029 CLP |
Riyal Ả Rập Xê-út Trung Quốc Yuan | 1 SAR = 1.9346 CNH |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Colombia | 1 SAR = 1032.2686 COP |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón Costa Rica | 1 SAR = 138.6979 CRC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 SAR = 0.2666 CUC |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Cuba | 1 SAR = 6.8654 CUP |
Riyal Ả Rập Xê-út Escudo Cape Verde | 1 SAR = 27.1399 CVE |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Síp | 1 SAR = 0.1443 CYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Koruna Cộng hòa Séc | 1 SAR = 6.0992 CZK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Mark Đức | 1 SAR = 0.4823 DEM |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Djibouti | 1 SAR = 47.4083 DJF |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Đan Mạch | 1 SAR = 1.8394 DKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Dominica | 1 SAR = 15.7281 DOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Algeria | 1 SAR = 35.9304 DZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Scure Ecuador | 1 SAR = 7055.5335 ECS |
Riyal Ả Rập Xê-út Crun Extônia | 1 SAR = 3.8582 EEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Ai Cập | 1 SAR = 12.5971 EGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Nakfa Eritrea | 1 SAR = 3.9993 ERN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 SAR = 41.0320 ESP |
Riyal Ả Rập Xê-út Birr Ethiopia | 1 SAR = 15.3008 ETB |
Riyal Ả Rập Xê-út Euro | 1 SAR = 0.2466 EUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Markka Phần Lan | 1 SAR = 1.4663 FIM |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Fiji | 1 SAR = 0.6023 FJD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Quần đảo Falkland | 1 SAR = 0.2097 FKP |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Pháp | 1 SAR = 1.6176 FRF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Anh | 1 SAR = 0.2097 GBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Pence Sterling | 1 SAR = 21.0122 GBX |
Riyal Ả Rập Xê-út Lari Gruzia | 1 SAR = 0.7439 GEL |
Riyal Ả Rập Xê-út Guernsey Pound | 1 SAR = 0.2097 GGP |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 29709.2747 GHC |
Riyal Ả Rập Xê-út Cedi Ghana | 1 SAR = 3.9273 GHS |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Gibraltar | 1 SAR = 0.2097 GIP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dalasi Gambia | 1 SAR = 18.0633 GMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Guinea | 1 SAR = 2290.0521 GNF |
Riyal Ả Rập Xê-út Drachma Hy Lạp | 1 SAR = 84.0314 GRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Quetzal Guatemala | 1 SAR = 2.0685 GTQ |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Guyana | 1 SAR = 55.7345 GYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Hồng Kông | 1 SAR = 2.0841 HKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Lempira Honduras | 1 SAR = 6.5790 HNL |
Riyal Ả Rập Xê-út Kuna Croatia | 1 SAR = 1.8576 HRK |
Riyal Ả Rập Xê-út Gourde Haiti | 1 SAR = 35.3576 HTG |
Riyal Ả Rập Xê-út Forint Hungary | 1 SAR = 96.0609 HUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupiah Indonesia | 1 SAR = 4333.2355 IDR |
Riyal Ả Rập Xê-út Pao Ai-len | 1 SAR = 0.1942 IEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Sheqel Israel mới | 1 SAR = 0.9877 ILS |
Riyal Ả Rập Xê-út Manx bảng | 1 SAR = 0.2097 IMP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Ấn Độ | 1 SAR = 22.2123 INR |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar I-rắc | 1 SAR = 348.7964 IQD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Iran | 1 SAR = 11254.5900 IRR |
Riyal Ả Rập Xê-út Króna Iceland | 1 SAR = 36.6732 ISK |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Ý | 1 SAR = 477.4983 ITL |
Riyal Ả Rập Xê-út Jersey Pound | 1 SAR = 0.2097 JEP |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Jamaica | 1 SAR = 41.4887 JMD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Jordan | 1 SAR = 0.1890 JOD |
Riyal Ả Rập Xê-út Yên Nhật | 1 SAR = 41.8096 JPY |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Kenya | 1 SAR = 34.7455 KES |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Kyrgyzstan | 1 SAR = 23.3823 KGS |
Riyal Ả Rập Xê-út Riel Campuchia | 1 SAR = 1088.9044 KHR |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Comoros | 1 SAR = 121.1108 KMF |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Triều Tiên | 1 SAR = 239.9556 KPW |
Riyal Ả Rập Xê-út Won Hàn Quốc | 1 SAR = 369.0922 KRW |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Kuwait | 1 SAR = 0.0818 KWD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Quần đảo Cayman | 1 SAR = 0.2219 KYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Tenge Kazakhstan | 1 SAR = 118.6662 KZT |
Riyal Ả Rập Xê-út Kip Lào | 1 SAR = 5718.5274 LAK |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Li-băng | 1 SAR = 23840.0949 LBP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Sri Lanka | 1 SAR = 80.3701 LKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Liberia | 1 SAR = 51.7237 LRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ioti Lesotho | 1 SAR = 4.9638 LSL |
Riyal Ả Rập Xê-út Litecoin | 1 SAR = 0.0032 LTC |
Riyal Ả Rập Xê-út Litas Lít-va | 1 SAR = 0.8424 LTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Luxembourg | 1 SAR = 9.9481 LUF |
Riyal Ả Rập Xê-út Lats Latvia | 1 SAR = 0.1733 LVL |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Libi | 1 SAR = 1.2893 LYD |
Riyal Ả Rập Xê-út Dirham Ma-rốc | 1 SAR = 2.6549 MAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Monegasque | 1 SAR = 1.6176 MCF |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Moldova | 1 SAR = 4.7139 MDL |
Riyal Ả Rập Xê-út Ariary Malagasy | 1 SAR = 1186.3661 MGA |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Franc Magalasy | 1 SAR = 5940.7452 MGF |
Riyal Ả Rập Xê-út Denar Macedonia | 1 SAR = 15.1655 MKD |
Riyal Ả Rập Xê-út Kyat Myanma | 1 SAR = 559.1500 MMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Tugrik Mông Cổ | 1 SAR = 919.8304 MNT |
Riyal Ả Rập Xê-út Pataca Ma Cao | 1 SAR = 2.1439 MOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Ouguiya Mauritania | 1 SAR = 95.7411 MRO |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia xứ Man-tơ | 1 SAR = 0.1059 MTL |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Mauritius | 1 SAR = 12.3284 MUR |
Riyal Ả Rập Xê-út Rufiyaa Maldives | 1 SAR = 4.1192 MVR |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Malawi | 1 SAR = 461.6538 MWK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Mexico | 1 SAR = 4.5491 MXN |
Riyal Ả Rập Xê-út Ringgit Malaysia | 1 SAR = 1.2540 MYR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Metical Mozambique | 1 SAR = 16973.9558 MZM |
Riyal Ả Rập Xê-út Metical Mozambique | 1 SAR = 17.0368 MZN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Namibia | 1 SAR = 4.9638 NAD |
Riyal Ả Rập Xê-út Naira Nigeria | 1 SAR = 399.4003 NGN |
Riyal Ả Rập Xê-út Córdoba Nicaragua | 1 SAR = 9.8011 NIO |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Hà Lan | 1 SAR = 0.5435 NLG |
Riyal Ả Rập Xê-út Krone Na Uy | 1 SAR = 2.8177 NOK |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Nepal | 1 SAR = 35.4791 NPR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đài Loan mới | 1 SAR = 7.7563 NTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la New Zealand | 1 SAR = 0.4354 NZD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Oman | 1 SAR = 0.1026 OMR |
Riyal Ả Rập Xê-út Balboa Panama | 1 SAR = 0.2666 PAB |
Riyal Ả Rập Xê-út Nuevo Sol Peru | 1 SAR = 1.0016 PEN |
Riyal Ả Rập Xê-út Kina Papua New Guinean | 1 SAR = 1.0357 PGK |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Philipin | 1 SAR = 15.6211 PHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Pakistan | 1 SAR = 74.1262 PKR |
Riyal Ả Rập Xê-út Zloty Ba Lan | 1 SAR = 1.0571 PLN |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 SAR = 49.4403 PTE |
Riyal Ả Rập Xê-út Guarani Paraguay | 1 SAR = 2008.9814 PYG |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Qatar | 1 SAR = 0.9710 QAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Leu Rumani | 1 SAR = 12441.8808 ROL |
Riyal Ả Rập Xê-út Leu Romania | 1 SAR = 1.2272 RON |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Serbia | 1 SAR = 28.8854 RSD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rúp Nga | 1 SAR = 24.0629 RUB |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc Rwanda | 1 SAR = 345.6251 RWF |
Riyal Ả Rập Xê-út Riyal Ả Rập Xê-út | 1 SAR = 1.0000 SAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la quần đảo Solomon | 1 SAR = 2.2635 SBD |
Riyal Ả Rập Xê-út Rupee Seychelles | 1 SAR = 3.6300 SCR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Sudan | 1 SAR = 16090.2139 SDD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Sudan | 1 SAR = 160.2370 SDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Bảng Sudan | 1 SAR = 160909.2904 SDP |
Riyal Ả Rập Xê-út Krona Thụy Điển | 1 SAR = 2.8282 SEK |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Singapore | 1 SAR = 0.3602 SGD |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng St. Helena | 1 SAR = 0.2097 SHP |
Riyal Ả Rập Xê-út Tôla Xlôvênia | 1 SAR = 59.0970 SIT |
Riyal Ả Rập Xê-út Cuaron Xlôvác | 1 SAR = 7.4293 SKK |
Riyal Ả Rập Xê-út Leone Sierra Leone | 1 SAR = 5590.8341 SLL |
Riyal Ả Rập Xê-út Schilling Somali | 1 SAR = 152.1611 SOS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Suriname | 1 SAR = 8.5695 SRD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Guilder Surinam | 1 SAR = 10104.8821 SRG |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Nam Sudan | 1 SAR = 34.7295 SSP |
Riyal Ả Rập Xê-út Dobra São Tomé và Príncipe | 1 SAR = 5940.7205 STD |
Riyal Ả Rập Xê-út Colón El Salvador | 1 SAR = 2.3297 SVC |
Riyal Ả Rập Xê-út Bảng Syria | 1 SAR = 669.8841 SYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lilangeni Swaziland | 1 SAR = 4.9624 SZL |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạt Thái Lan | 1 SAR = 9.8035 THB |
Riyal Ả Rập Xê-út Somoni Tajikistan | 1 SAR = 2.8556 TJS |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Manat Turkmenistan | 1 SAR = 4688.8186 TMM |
Riyal Ả Rập Xê-út Manat Turkmenistan | 1 SAR = 0.9358 TMT |
Riyal Ả Rập Xê-út Dinar Tunisia | 1 SAR = 0.8318 TND |
Riyal Ả Rập Xê-út Paʻanga Tonga | 1 SAR = 0.6298 TOP |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 5770660.1431 TRL |
Riyal Ả Rập Xê-út Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 SAR = 8.5971 TRY |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Trinidad và Tobago | 1 SAR = 1.8069 TTD |
Riyal Ả Rập Xê-út Đôla Tuvaluan | 1 SAR = 0.3778 TVD |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Tanzania | 1 SAR = 693.6126 TZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Hryvnia Ucraina | 1 SAR = 10.7865 UAH |
Riyal Ả Rập Xê-út Shilling Uganda | 1 SAR = 1017.0258 UGX |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Peso Uruguay | 1 SAR = 10.2147 UYP |
Riyal Ả Rập Xê-út Peso Uruguay | 1 SAR = 10.3337 UYU |
Riyal Ả Rập Xê-út Som Uzbekistan | 1 SAR = 3370.7026 UZS |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatican Lira | 1 SAR = 477.4983 VAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng bolívar của Venezuela | 1 SAR = 70143747.3952 VEB |
Riyal Ả Rập Xê-út Bolívar Venezuela | 1 SAR = 70141.5279 VEF |
Riyal Ả Rập Xê-út Vatu Vanuatu | 1 SAR = 31.6533 VUV |
Riyal Ả Rập Xê-út Tala Samoa | 1 SAR = 0.7465 WST |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Trung Phi | 1 SAR = 161.7638 XAF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạc | 1 SAR = 0.0086 XAG |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce nhôm | 1 SAR = 0.0001 XAL |
Riyal Ả Rập Xê-út Vàng | 1 SAR = 0.0001 XAU |
Riyal Ả Rập Xê-út Đô la Đông Caribê | 1 SAR = 0.7205 XCD |
Riyal Ả Rập Xê-út Ounce đồng | 1 SAR = 0.0000 XCP |
Riyal Ả Rập Xê-út DogeCoin | 1 SAR = 1.6173 XDG |
Riyal Ả Rập Xê-út Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 SAR = 0.2466 XEU |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFA Tây Phi | 1 SAR = 161.7638 XOF |
Riyal Ả Rập Xê-út Paladi | 1 SAR = 0.0003 XPD |
Riyal Ả Rập Xê-út Franc CFP | 1 SAR = 29.4281 XPF |
Riyal Ả Rập Xê-út Bạch kim | 1 SAR = 0.0003 XPT |
Riyal Ả Rập Xê-út Ripple | 1 SAR = 0.5093 XRP |
Riyal Ả Rập Xê-út Rial Yemen | 1 SAR = 66.7677 YER |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 SAR = 21.6129 YUN |
Riyal Ả Rập Xê-út Rand Nam Phi | 1 SAR = 5.0003 ZAR |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng kwacha của Zambia | 1 SAR = 5316.0889 ZMK |
Riyal Ả Rập Xê-út Kwacha Zambia | 1 SAR = 7.2356 ZMW |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Đô la Zimbabwe | 1 SAR = 26731984720211683953763942400.0000 ZWD |